Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

79,95

+0,49

+0,62%

Tháng 2/2022

Dầu Brent

giao ngay

82,44

+0,45

+0,55%

Tháng 3/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

3,86

+0,05

+1,21%

Tháng 2/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

231,74

+1,31

+0,57%

Tháng 2/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

248,67

+0,90

+0,36%

Tháng 2/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

82,06

82,54

81,87

82,53

81,99

Apr'22

81,31

81,81

81,31

81,81

81,29

May'22

80,70

81,13

80,70

81,13

80,61

Jun'22

78,00

80,61

77,95

79,99

79,01

Jul'22

79,08

79,78

79,08

79,34

78,41

Aug'22

79,08

79,24

78,74

78,74

77,85

Sep'22

76,88

78,27

76,67

78,15

77,30

Oct'22

77,99

77,99

77,59

77,59

76,78

Nov'22

77,23

77,26

77,02

77,03

76,27

Dec'22

74,69

76,97

74,69

76,48

75,75

Jan'23

75,94

75,94

75,94

75,94

75,25

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

79,62

80,07

79,47

80,03

79,46

Mar'22

79,00

79,44

78,84

79,40

78,88

Apr'22

78,29

78,76

78,15

78,71

78,23

May'22

77,61

78,05

77,48

78,05

77,60

Jun'22

76,96

77,42

76,80

77,42

76,94

Jul'22

76,74

76,74

76,74

76,74

76,28

Aug'22

75,80

76,05

75,80

76,05

75,60

Sep'22

74,98

74,98

74,98

74,98

74,91

Oct'22

74,27

74,31

74,27

74,31

74,24

Nov'22

71,77

74,00

71,68

73,60

72,83

Dec'22

72,99

73,37

72,91

73,37

72,97

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2,4790

2,4895

2,4718

2,4890

2,4777

Mar'22

2,4490

2,4592

2,4428

2,4592

2,4493

Apr'22

2,4111

2,4226

2,4111

2,4226

2,4144

May'22

2,3897

2,3919

2,3870

2,3919

2,3897

Jun'22

2,3736

2,3840

2,3736

2,3840

2,3736

Jul'22

2,3640

2,3640

2,3640

2,3640

2,3640

Aug'22

2,3488

2,3710

2,3054

2,3569

2,3355

Sep'22

2,3641

2,3663

2,3020

2,3535

2,3321

Oct'22

2,3597

2,3597

2,3390

2,3504

2,3290

Nov'22

2,3559

2,3559

2,3370

2,3473

2,3258

Dec'22

2,3440

2,3440

2,3440

2,3440

2,3426

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

3,860

3,870

3,853

3,854

3,812

Mar'22

3,716

3,720

3,704

3,708

3,670

Apr'22

3,632

3,700

3,603

3,627

3,666

May'22

3,672

3,715

3,628

3,645

3,683

Jun'22

3,715

3,763

3,677

3,696

3,733

Jul'22

3,791

3,791

3,791

3,791

3,753

Aug'22

3,790

3,833

3,757

3,769

3,804

Sep'22

3,776

3,821

3,742

3,753

3,789

Oct'22

3,801

3,851

3,767

3,783

3,818

Nov'22

3,870

3,943

3,870

3,875

3,909

Dec'22

4,050

4,121

4,050

4,055

4,086

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

2,3075

2,3197

2,3024

2,3197

2,3043

Mar'22

2,3131

2,3259

2,3089

2,3255

2,3103

Apr'22

2,4261

2,4303

2,4261

2,4303

2,4195

May'22

2,4227

2,4232

2,4227

2,4232

2,4157

Jun'22

2,3693

2,4150

2,3500

2,3996

2,3825

Jul'22

2,3253

2,3875

2,3253

2,3749

2,3580

Aug'22

2,3570

2,3570

2,3570

2,3570

2,3272

Sep'22

2,3016

2,3148

2,2982

2,3059

2,2892

Oct'22

2,1642

2,1750

2,1611

2,1669

2,1501

Nov'22

2,1300

2,1350

2,1250

2,1280

2,1110

Dec'22

2,1046

2,1046

2,1046

2,1046

2,1003

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Bloomberg