Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

82,71

-0,21

-0,25%

Tháng 9/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

85,99

-0,18

-0,21%

Tháng 10/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

283,17

-1,34

-0,47%

Tháng 9/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,78

+0,01

+0,25%

Tháng 9/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

308,14

-0,42

-0,14%

Tháng 9/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

86,01

86,13

85,96

86,00

86,17

Nov'23

85,44

85,61

85,44

85,51

85,67

Dec'23

85,03

85,11

85,02

85,11

85,24

Jan'24

84,81

84,82

82,68

84,81

84,14

Feb'24

83,97

84,40

82,32

84,40

83,74

Mar'24

83,56

83,98

81,96

83,98

83,33

Apr'24

83,57

83,57

81,60

83,57

82,93

May'24

82,45

83,18

81,24

83,18

82,54

Jun'24

81,58

82,77

80,80

82,77

82,14

Jul'24

82,37

82,37

82,37

82,37

81,75

Aug'24

81,97

81,97

81,97

81,97

81,36

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

82,88

82,88

82,68

82,72

82,92

Oct'23

82,34

82,34

82,12

82,14

82,36

Nov'23

81,80

81,80

81,63

81,65

81,85

Dec'23

81,26

81,31

81,14

81,18

81,35

Jan'24

80,71

80,72

80,64

80,64

80,84

Feb'24

80,22

80,22

80,17

80,17

80,33

Mar'24

79,70

79,79

79,68

79,79

79,87

Apr'24

79,27

79,27

79,27

79,27

79,41

May'24

78,84

78,84

78,84

78,84

78,97

Jun'24

78,35

78,40

78,31

78,38

78,52

Jul'24

76,75

78,05

76,10

78,04

77,37

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,0860

3,0901

3,0797

3,0813

3,0856

Oct'23

3,0593

3,0610

3,0539

3,0552

3,0585

Nov'23

3,0058

3,0058

2,9983

3,0011

3,0028

Dec'23

2,9080

2,9448

2,8265

2,9384

2,8953

Jan'24

2,8946

2,8946

2,8946

2,8946

2,8988

Feb'24

2,7750

2,8668

2,7649

2,8624

2,8252

Mar'24

2,7736

2,8225

2,7267

2,8198

2,7828

Apr'24

2,6855

2,7706

2,6822

2,7691

2,7320

May'24

2,6708

2,7343

2,6548

2,7341

2,6970

Jun'24

2,6313

2,7088

2,6234

2,7076

2,6707

Jul'24

2,6366

2,7006

2,6169

2,6996

2,6628

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,797

2,799

2,778

2,782

2,777

Oct'23

2,883

2,885

2,863

2,868

2,864

Nov'23

3,253

3,256

3,242

3,246

3,243

Dec'23

3,687

3,687

3,676

3,676

3,678

Jan'24

3,881

3,881

3,872

3,872

3,876

Feb'24

3,745

3,809

3,713

3,798

3,737

Mar'24

3,507

3,507

3,499

3,499

3,499

Apr'24

3,186

3,186

3,180

3,180

3,192

May'24

3,176

3,176

3,175

3,175

3,181

Jun'24

3,221

3,270

3,209

3,264

3,231

Jul'24

3,365

3,365

3,365

3,365

3,361

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,8330

2,8348

2,8296

2,8322

2,8451

Oct'23

2,5973

2,6018

2,5960

2,6001

2,6085

Nov'23

2,4774

2,5139

2,4142

2,5088

2,4710

Dec'23

2,4112

2,4369

2,3432

2,4324

2,4011

Jan'24

2,3474

2,3951

2,3058

2,3917

2,3646

Feb'24

2,3023

2,3850

2,2996

2,3821

2,3575

Mar'24

2,3389

2,3892

2,3065

2,3876

2,3633

Apr'24

2,5048

2,5732

2,4988

2,5709

2,5475

May'24

2,4991

2,5616

2,4928

2,5616

2,5401

Jun'24

2,4786

2,5407

2,4655

2,5379

2,5182

Jul'24

2,4461

2,5046

2,4398

2,5046

2,4848

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts