Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

88,37

-0,11

-0,12%

Tháng 10/2022

Dầu Brent

giao ngay

93,86

-0,24

-0,25%

Tháng 11/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

9,04

-0,07

-0,79%

Tháng 10/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

251,55

-0,90

-0,36%

Tháng 10/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

333,82

-4,07

-1,20%

Tháng 10/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

94,43

94,65

93,64

93,91

94,10

Dec'22

93,42

93,66

92,67

92,88

93,12

Jan'23

91,43

91,43

91,30

91,30

91,69

Feb'23

90,20

90,20

90,13

90,13

90,40

Mar'23

88,95

88,95

88,95

88,95

89,29

Apr'23

88,33

89,04

87,48

88,33

87,82

May'23

87,53

88,20

86,76

87,53

87,05

Jun'23

86,89

87,74

85,70

86,81

86,35

Jul'23

86,22

86,88

85,56

86,22

85,77

Aug'23

85,62

85,62

85,62

85,62

85,17

Sep'23

85,02

85,02

85,02

85,02

84,59

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

88,91

89,15

88,14

88,46

88,48

Nov'22

88,70

88,70

87,70

88,03

88,05

Dec'22

87,65

87,99

86,97

87,20

87,36

Jan'23

86,82

87,09

86,04

86,28

86,50

Feb'23

85,90

85,98

85,13

85,35

85,61

Mar'23

84,99

85,16

84,34

84,34

84,73

Apr'23

83,72

83,72

83,72

83,72

83,91

May'23

82,78

82,78

82,78

82,78

83,15

Jun'23

82,90

82,90

81,97

82,07

82,41

Jul'23

82,07

82,07

81,34

81,34

81,70

Aug'23

80,12

82,05

80,12

81,01

80,73

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

3,3790

3,3968

3,3350

3,3382

3,3789

Nov'22

3,3494

3,3553

3,2969

3,3017

3,3384

Dec'22

3,2997

3,3089

3,2550

3,2561

3,2928

Jan'23

3,2565

3,2574

3,2304

3,2304

3,2509

Feb'23

3,1785

3,1785

3,1691

3,1691

3,1995

Mar'23

3,1400

3,1400

3,1400

3,1400

3,1325

Apr'23

3,0338

3,0464

3,0261

3,0320

3,0542

May'23

3,0050

3,0080

3,0050

3,0050

2,9943

Jun'23

2,9621

2,9621

2,9305

2,9305

2,9507

Jul'23

2,8990

2,9590

2,8730

2,9274

2,9801

Aug'23

2,8733

2,9452

2,8560

2,9077

2,9528

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

9,073

9,117

9,028

9,056

9,114

Nov'22

9,134

9,159

9,072

9,098

9,167

Dec'22

9,257

9,286

9,213

9,240

9,310

Jan'23

9,363

9,370

9,303

9,332

9,407

Feb'23

9,024

9,032

8,983

8,988

9,073

Mar'23

7,804

7,850

7,804

7,845

7,850

Apr'23

5,960

5,960

5,960

5,960

5,954

May'23

5,796

5,796

5,796

5,796

5,438

Jun'23

5,830

5,830

5,820

5,820

5,823

Jul'23

5,884

5,884

5,884

5,884

5,872

Aug'23

5,539

5,904

5,539

5,882

5,545

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

2,5343

2,5343

2,5150

2,5155

2,5245

Nov'22

2,4870

2,4870

2,4646

2,4684

2,4783

Dec'22

2,4334

2,4362

2,4221

2,4230

2,4342

Jan'23

2,4093

2,4093

2,4004

2,4004

2,4121

Feb'23

2,3448

2,4329

2,3252

2,4058

2,3730

Mar'23

2,4140

2,4140

2,4000

2,4000

2,4132

Apr'23

2,5446

2,6079

2,5350

2,5859

2,5554

May'23

2,5527

2,6010

2,5268

2,5831

2,5531

Jun'23

2,5171

2,5867

2,4885

2,5645

2,5364

Jul'23

2,4763

2,5470

2,4763

2,5321

2,5047

Aug'23

2,4400

2,4950

2,4400

2,4927

2,4658

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts