Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

87,39

+0,08

+0,09%

Tháng 10/2022

Dầu Brent

giao ngay

93,23

+0,06

+0,06%

Tháng 11/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

8,44

+0,16

+1,92%

Tháng 10/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

249,08

+1,04

+0,42%

Tháng 10/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

353,57

-0,56

-0,16%

Tháng 10/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

93,49

93,55

92,99

93,11

93,17

Dec'22

92,52

92,67

92,08

92,20

92,22

Jan'23

91,00

91,00

91,00

91,00

90,88

Feb'23

90,55

91,32

88,32

89,71

90,61

Mar'23

89,63

90,60

87,36

88,71

89,65

Apr'23

88,73

89,28

86,52

87,82

88,76

May'23

87,05

88,32

85,68

87,05

87,96

Jun'23

86,87

87,81

84,96

86,35

87,21

Jul'23

85,77

86,88

84,36

85,77

86,58

Aug'23

85,17

85,17

85,17

85,17

85,93

Sep'23

84,59

84,59

84,59

84,59

85,30

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

87,94

87,94

87,16

87,27

87,31

Nov'22

87,24

87,41

86,71

86,83

86,89

Dec'22

86,75

86,75

86,05

86,14

86,25

Jan'23

85,77

85,92

85,33

85,43

85,50

Feb'23

85,16

85,16

84,51

84,51

84,75

Mar'23

84,87

85,79

82,08

84,03

84,81

Apr'23

83,73

83,73

83,39

83,39

83,35

May'23

82,87

83,06

82,87

83,06

82,69

Jun'23

82,27

82,40

81,84

81,89

82,03

Jul'23

81,73

81,73

81,73

81,73

81,38

Aug'23

81,94

81,94

79,23

80,73

81,37

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

3,5529

3,5558

3,5325

3,5326

3,5413

Nov'22

3,4992

3,5055

3,4830

3,4845

3,4924

Dec'22

3,4415

3,4428

3,4220

3,4220

3,4331

Jan'23

3,3937

3,4687

3,3253

3,3766

3,4224

Feb'23

3,3668

3,3950

3,2650

3,3117

3,3556

Mar'23

3,2894

3,3120

3,1871

3,2322

3,2754

Apr'23

3,1979

3,2190

3,0940

3,1419

3,1852

May'23

3,1260

3,1430

3,0290

3,0701

3,1118

Jun'23

3,0539

3,0881

2,9692

3,0145

3,0539

Jul'23

3,0000

3,0489

2,9357

2,9801

3,0177

Aug'23

2,9705

3,0156

2,9089

2,9528

2,9888

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

8,391

8,489

8,383

8,447

8,284

Nov'22

8,414

8,540

8,414

8,482

8,334

Dec'22

8,585

8,675

8,578

8,620

8,477

Jan'23

8,680

8,765

8,670

8,742

8,573

Feb'23

8,382

8,435

8,372

8,435

8,277

Mar'23

7,240

7,290

7,237

7,290

7,162

Apr'23

5,584

5,677

5,584

5,677

5,594

May'23

5,426

5,428

5,426

5,428

5,438

Jun'23

5,455

5,542

5,421

5,485

5,437

Jul'23

5,509

5,591

5,456

5,535

5,488

Aug'23

5,539

5,611

5,539

5,611

5,545

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

2,4960

2,5063

2,4892

2,4908

2,4804

Nov'22

2,4491

2,4573

2,4416

2,4422

2,4370

Dec'22

2,4047

2,4067

2,4035

2,4041

2,3967

Jan'23

2,3916

2,4117

2,3201

2,3774

2,3632

Feb'23

2,3969

2,4040

2,3233

2,3730

2,3604

Mar'23

2,3848

2,4050

2,3349

2,3823

2,3698

Apr'23

2,5764

2,5790

2,5070

2,5554

2,5459

May'23

2,5588

2,5750

2,5030

2,5531

2,5438

Jun'23

2,5167

2,5612

2,4850

2,5364

2,5276

Jul'23

2,5098

2,5230

2,4530

2,5047

2,4963

Aug'23

2,4409

2,4658

2,4409

2,4658

2,4582

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts