Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

78,72

-1,14

-1,43%

Tháng 02/2023

Dầu Brent

giao ngay

84,06

-0,40

-0,47%

Tháng 3/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

3,69

+0,27

+7,93%

Tháng 02/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

250,18

-3,10

-1,22%

Tháng 02/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

325,97

+0,38

+0,12%

Tháng 02/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

85,44

85,55

83,86

84,08

85,28

Apr'23

85,18

85,37

84,11

84,26

85,55

May'23

84,55

84,55

83,98

84,19

85,34

Jun'23

84,83

84,83

83,59

83,85

84,98

Jul'23

83,76

83,76

83,76

83,76

84,57

Aug'23

84,11

84,11

84,11

84,11

82,83

Sep'23

82,43

83,69

82,43

83,64

82,40

Oct'23

83,17

83,17

83,17

83,17

81,99

Nov'23

82,72

82,72

82,72

82,72

81,59

Dec'23

81,67

81,73

81,25

81,27

82,25

Jan'24

81,77

81,77

81,77

81,77

80,75

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

80,10

80,22

78,53

78,77

79,86

Mar'23

80,34

80,50

78,80

79,04

80,11

Apr'23

80,67

80,67

79,00

79,20

80,30

May'23

80,63

80,63

79,11

79,33

80,38

Jun'23

80,46

80,46

79,04

79,24

80,29

Jul'23

80,23

80,23

78,84

79,12

80,04

Aug'23

79,39

79,40

78,80

78,80

79,68

Sep'23

78,97

78,97

78,09

78,29

79,24

Oct'23

79,00

79,00

77,77

77,80

78,77

Nov'23

77,65

77,65

77,30

77,36

78,29

Dec'23

77,88

78,00

76,78

76,98

77,81

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

3,2676

3,2790

3,2437

3,2580

3,2559

Mar'23

3,1845

3,1856

3,1500

3,1681

3,1649

Apr'23

3,0357

3,0440

3,0136

3,0267

3,0287

May'23

2,9387

2,9442

2,9204

2,9308

2,9377

Jun'23

2,8851

2,8857

2,8596

2,8748

2,8824

Jul'23

2,8534

2,8534

2,8460

2,8460

2,8543

Aug'23

2,8272

2,8305

2,8187

2,8305

2,8363

Sep'23

2,8165

2,8250

2,8146

2,8146

2,8267

Oct'23

2,8070

2,8070

2,8055

2,8055

2,8164

Nov'23

2,8007

2,8007

2,7931

2,7949

2,8041

Dec'23

2,7872

2,7887

2,7718

2,7815

2,7897

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

3,557

3,698

3,521

3,685

3,419

Mar'23

3,283

3,386

3,270

3,358

3,196

Apr'23

3,244

3,348

3,221

3,309

3,165

May'23

3,294

3,400

3,290

3,359

3,229

Jun'23

3,450

3,542

3,441

3,503

3,378

Jul'23

3,578

3,673

3,568

3,627

3,513

Aug'23

3,610

3,707

3,596

3,653

3,542

Sep'23

3,548

3,648

3,540

3,584

3,486

Oct'23

3,603

3,712

3,590

3,654

3,554

Nov'23

4,000

4,098

3,991

4,009

3,950

Dec'23

4,432

4,520

4,423

4,426

4,396

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

2,5375

2,5446

2,4919

2,4970

2,5328

Mar'23

2,5442

2,5519

2,4977

2,5039

2,5393

Apr'23

2,7002

2,7002

2,6547

2,6633

2,6957

May'23

2,6890

2,6890

2,6472

2,6536

2,6848

Jun'23

2,6521

2,6521

2,6110

2,6120

2,6498

Jul'23

2,6007

2,6007

2,5746

2,5746

2,6074

Aug'23

2,5309

2,5370

2,5276

2,5276

2,5621

Sep'23

2,4846

2,4846

2,4700

2,4748

2,5092

Oct'23

2,3323

2,3323

2,3226

2,3226

2,3508

Nov'23

2,2960

2,3024

2,2590

2,3024

2,2613

Dec'23

2,2624

2,2624

2,2445

2,2506

2,2698

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts