Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

81,68

+0,43

+0,53%

Tháng 9/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

85,13

+0,33

+0,39%

Tháng 10/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

282,83

+0,51

+0,18%

Tháng 9/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,59

+0,04

+1,69%

Tháng 9/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

317,44

+1,47

+0,47%

Tháng 9/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

85,06

85,24

84,55

85,24

84,80

Nov'23

84,28

84,78

84,27

84,68

84,36

Dec'23

82,98

84,17

82,53

83,94

83,24

Jan'24

82,88

83,54

82,56

83,54

82,84

Feb'24

82,47

83,33

81,81

83,16

82,47

Mar'24

82,23

82,88

81,63

82,78

82,09

Apr'24

82,41

82,41

81,48

82,41

81,72

May'24

82,05

82,05

81,12

82,05

81,37

Jun'24

81,13

81,70

80,54

81,70

81,02

Jul'24

81,34

81,34

81,34

81,34

80,68

Aug'24

80,99

80,99

80,99

80,99

80,33

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

81,43

81,76

81,07

81,73

81,25

Oct'23

80,76

81,12

80,44

81,08

80,66

Nov'23

80,27

80,63

79,96

80,62

80,20

Dec'23

79,82

80,17

79,52

80,16

79,75

Jan'24

79,14

79,71

79,11

79,61

79,33

Feb'24

78,80

79,29

78,80

79,16

78,92

Mar'24

78,45

78,83

78,45

78,83

78,52

Apr'24

78,04

78,04

78,04

78,04

78,13

May'24

76,92

77,84

76,38

77,75

77,17

Jun'24

77,32

77,75

77,30

77,75

77,37

Jul'24

76,36

77,06

75,88

76,98

76,40

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,1713

3,1777

3,1525

3,1737

3,1597

Oct'23

3,1366

3,1458

3,1209

3,1408

3,1279

Nov'23

3,0512

3,0560

3,0357

3,0559

3,0426

Dec'23

2,9513

2,9519

2,9387

2,9519

2,9435

Jan'24

2,8682

2,8951

2,8394

2,8839

2,8551

Feb'24

2,8319

2,8319

2,8319

2,8319

2,8355

Mar'24

2,7613

2,7944

2,7485

2,7853

2,7691

Apr'24

2,7052

2,7411

2,6986

2,7326

2,7187

May'24

2,6713

2,7028

2,6713

2,6973

2,6844

Jun'24

2,6679

2,6679

2,6679

2,6679

2,6723

Jul'24

2,6595

2,6595

2,6595

2,6595

2,6621

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,560

2,604

2,555

2,593

2,551

Oct'23

2,710

2,742

2,685

2,732

2,691

Nov'23

3,163

3,198

3,145

3,191

3,166

Dec'23

3,678

3,707

3,660

3,699

3,678

Jan'24

3,887

3,924

3,879

3,922

3,898

Feb'24

3,803

3,839

3,800

3,833

3,815

Mar'24

3,486

3,486

3,486

3,486

3,502

Apr'24

3,167

3,171

3,167

3,167

3,182

May'24

3,162

3,162

3,162

3,162

3,172

Jun'24

3,297

3,301

3,240

3,266

3,299

Jul'24

3,395

3,398

3,338

3,363

3,394

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

2,8161

2,8297

2,8100

2,8293

2,8232

Oct'23

2,5903

2,6037

2,5842

2,6029

2,6001

Nov'23

2,4776

2,4862

2,4776

2,4843

2,4904

Dec'23

2,3968

2,3968

2,3968

2,3968

2,4029

Jan'24

2,3666

2,3695

2,3286

2,3552

2,3476

Feb'24

2,3206

2,3548

2,3168

2,3427

2,3337

Mar'24

2,3456

2,3588

2,3221

2,3484

2,3387

Apr'24

2,5073

2,5396

2,5073

2,5350

2,5241

May'24

2,5034

2,5286

2,4997

2,5270

2,5165

Jun'24

2,5092

2,5101

2,4759

2,5050

2,4952

Jul'24

2,4482

2,4721

2,4464

2,4712

2,4622

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts