Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

83,70

-0,24

-0,29%

Tháng 10/2022

Dầu Brent

giao ngay

90,45

-0,17

-0,19%

Tháng 11/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

7,81

+0,09

+1,18%

Tháng 10/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

243,92

-0,86

-0,35%

Tháng 10/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

334,98

-2,24

-0,66%

Tháng 10/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

90,69

90,83

90,19

90,31

90,62

Dec'22

89,59

89,59

89,06

89,16

89,40

Jan'23

89,24

89,81

87,06

87,85

89,09

Feb'23

86,80

87,84

85,65

86,42

87,66

Mar'23

86,64

86,77

84,63

85,18

86,45

Apr'23

85,57

85,57

83,88

84,14

85,41

May'23

83,29

84,60

83,04

83,29

84,56

Jun'23

83,93

84,14

81,94

82,55

83,84

Jul'23

81,95

81,95

81,84

81,95

83,25

Aug'23

81,35

81,35

81,35

81,35

82,67

Sep'23

80,77

80,77

80,77

80,77

82,10

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

85,61

86,45

83,52

84,45

85,73

Nov'22

84,25

84,30

83,48

83,64

83,94

Dec'22

83,60

83,64

82,89

83,02

83,28

Jan'23

82,60

82,60

82,05

82,16

82,37

Feb'23

81,55

81,55

81,13

81,37

81,37

Mar'23

80,46

80,57

80,22

80,24

80,39

Apr'23

79,60

79,73

79,35

79,35

79,48

May'23

80,00

80,49

78,10

78,66

79,98

Jun'23

78,11

78,12

77,72

77,89

77,89

Jul'23

78,41

78,86

76,98

77,17

78,50

Aug'23

78,10

78,23

76,30

76,49

77,83

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

3,3762

3,3762

3,3492

3,3554

3,3722

Nov'22

3,3042

3,3060

3,2816

3,2857

3,3040

Dec'22

3,2431

3,2431

3,2215

3,2215

3,2435

Jan'23

3,1646

3,2109

3,1329

3,1934

3,1610

Feb'23

3,1240

3,1240

3,1240

3,1240

3,1409

Mar'23

3,0475

3,0885

3,0201

3,0759

3,0549

Apr'23

2,9795

3,0094

2,9483

3,0011

2,9865

May'23

2,9298

2,9588

2,8971

2,9468

2,9389

Jun'23

2,9100

2,9227

2,8648

2,9088

2,9071

Jul'23

2,8609

2,9090

2,8500

2,8914

2,8949

Aug'23

2,8483

2,8921

2,8381

2,8753

2,8837

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

7,735

7,831

7,680

7,804

7,717

Nov'22

7,792

7,891

7,750

7,870

7,772

Dec'22

7,941

8,042

7,941

8,022

7,932

Jan'23

8,030

8,144

8,030

8,144

8,046

Feb'23

7,775

7,830

7,775

7,830

7,729

Mar'23

6,835

6,908

6,658

6,688

6,764

Apr'23

5,374

5,374

5,354

5,354

5,335

May'23

5,206

5,227

5,206

5,216

5,206

Jun'23

5,260

5,260

5,260

5,260

5,259

Jul'23

5,489

5,503

5,284

5,313

5,458

Aug'23

5,487

5,521

5,293

5,324

5,469

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

2,4448

2,4448

2,4335

2,4392

2,4478

Nov'22

2,3851

2,3869

2,3774

2,3830

2,3925

Dec'22

2,3290

2,3340

2,3256

2,3261

2,3410

Jan'23

2,3031

2,3031

2,3031

2,3031

2,3161

Feb'23

2,3447

2,3609

2,2920

2,3093

2,3399

Mar'23

2,3575

2,3678

2,3040

2,3174

2,3492

Apr'23

2,5398

2,5398

2,4774

2,4889

2,5227

May'23

2,5291

2,5315

2,4750

2,4838

2,5196

Jun'23

2,5087

2,5110

2,4487

2,4621

2,4994

Jul'23

2,4713

2,4770

2,4210

2,4281

2,4658

Aug'23

2,4265

2,4265

2,3882

2,3893

2,4270

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts