Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

85,59

-0,14

-0,16%

Tháng 10/2022

Dầu Brent

giao ngay

91,89

-0,11

-0,12%

Tháng 11/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

7,86

+0,11

+1,39%

Tháng 10/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

247,75

+1,34

+0,54%

Tháng 10/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

332,22

+1,14

+0,34%

Tháng 10/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

91,97

92,42

91,59

91,98

92,00

Dec'22

90,35

91,11

90,34

90,56

90,66

Jan'23

89,34

89,41

85,77

89,09

88,51

Feb'23

88,00

88,00

84,43

87,66

87,13

Mar'23

85,11

86,45

83,76

86,45

85,95

Apr'23

85,30

85,41

82,80

85,41

84,92

May'23

84,56

84,56

82,08

84,56

84,08

Jun'23

81,52

83,85

81,01

83,84

83,37

Jul'23

83,25

83,25

81,00

83,25

82,81

Aug'23

82,67

82,67

82,67

82,67

82,27

Sep'23

82,10

82,10

82,10

82,10

81,73

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

85,61

86,05

85,41

85,59

85,73

Nov'22

85,02

85,76

84,90

85,23

85,36

Dec'22

84,33

85,07

84,24

84,56

84,61

Jan'23

83,43

84,10

83,37

83,37

83,68

Feb'23

82,91

83,00

82,41

82,41

82,69

Mar'23

81,98

82,13

81,41

81,41

81,71

Apr'23

80,80

80,94

80,80

80,94

80,81

May'23

80,38

80,43

77,08

79,98

79,58

Jun'23

79,42

79,42

78,97

79,04

79,22

Jul'23

77,53

78,56

75,79

78,50

78,14

Aug'23

75,68

77,85

75,22

77,83

77,50

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

3,3285

3,3374

3,3183

3,3273

3,3108

Nov'22

3,2683

3,2772

3,2548

3,2647

3,2588

Dec'22

3,2048

3,2190

3,2000

3,2044

3,2061

Jan'23

3,1646

3,1719

3,1588

3,1588

3,1610

Feb'23

3,1065

3,1065

3,1065

3,1065

3,1138

Mar'23

2,9864

3,0644

2,9354

3,0549

2,9779

Apr'23

2,9112

2,9925

2,8740

2,9865

2,9159

May'23

2,8733

2,9436

2,8343

2,9389

2,8758

Jun'23

2,8572

2,9142

2,8094

2,9071

2,8481

Jul'23

2,8100

2,9057

2,8019

2,8949

2,8381

Aug'23

2,8100

2,8919

2,7945

2,8837

2,8287

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

7,864

7,899

7,842

7,850

7,752

Nov'22

7,929

7,948

7,897

7,914

7,804

Dec'22

8,096

8,112

8,069

8,095

7,966

Jan'23

8,183

8,212

8,183

8,190

8,074

Feb'23

7,875

7,875

7,850

7,850

7,764

Mar'23

6,835

6,835

6,832

6,833

6,764

Apr'23

5,485

5,499

5,484

5,495

5,466

May'23

5,365

5,365

5,365

5,365

5,405

Jun'23

5,425

5,489

5,300

5,402

5,460

Jul'23

5,479

5,541

5,361

5,458

5,517

Aug'23

5,487

5,487

5,487

5,487

5,531

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

2,4713

2,4948

2,4645

2,4817

2,4641

Nov'22

2,4140

2,4400

2,4123

2,4276

2,4151

Dec'22

2,3665

2,3855

2,3665

2,3848

2,3679

Jan'23

2,3400

2,3593

2,3400

2,3459

2,3454

Feb'23

2,2636

2,3430

2,2412

2,3399

2,3138

Mar'23

2,3575

2,3575

2,3575

2,3575

2,3492

Apr'23

2,4510

2,5227

2,4310

2,5227

2,5005

May'23

2,4616

2,5196

2,4249

2,5196

2,5004

Jun'23

2,4275

2,4994

2,4101

2,4994

2,4839

Jul'23

2,3914

2,4658

2,3850

2,4658

2,4527

Aug'23

2,3640

2,4270

2,3467

2,4270

2,4143

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts