Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

110,53

+0,25

+0,23%

Tháng 7/2022

Dầu Brent

giao ngay

113,01

+0,46

+0,41%

Tháng 7/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

8,09

+0,00

+0,05%

Tháng 6/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

384,55

+0,85

+0,22%

Tháng 6/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

374,69

+0,78

+0,21%

Tháng 6/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

112,74

113,56

112,03

113,14

112,55

Aug'22

109,67

110,96

109,55

110,46

109,99

Sep'22

107,25

108,20

107,25

107,91

107,32

Oct'22

104,55

105,15

104,55

105,15

104,90

Nov'22

103,14

103,24

101,95

102,87

103,04

Dec'22

100,72

100,72

100,72

100,72

101,04

Jan'23

99,25

99,25

99,25

99,25

99,39

Feb'23

98,00

98,00

98,00

98,00

97,88

Mar'23

96,59

96,59

96,12

96,59

96,84

Apr'23

95,98

95,98

95,42

95,42

95,71

May'23

94,40

94,40

94,40

94,40

94,72

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

110,56

111,20

109,51

110,65

110,28

Aug'22

107,34

108,03

106,47

107,55

107,17

Sep'22

104,11

104,75

103,39

104,38

103,94

Oct'22

100,85

101,78

100,56

101,66

101,07

Nov'22

98,31

99,39

98,09

99,39

98,70

Dec'22

96,87

97,47

96,15

97,12

96,70

Jan'23

94,65

94,65

94,65

94,65

94,92

Feb'23

93,15

93,15

93,15

93,15

93,35

Mar'23

92,13

92,49

92,13

92,49

91,97

Apr'23

90,10

91,21

89,89

90,76

90,94

May'23

90,04

90,04

90,04

90,04

89,68

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

3,7480

3,7658

3,7342

3,7469

3,7391

Jul'22

3,6236

3,6523

3,6100

3,6330

3,6218

Aug'22

3,5520

3,5658

3,5391

3,5546

3,5414

Sep'22

3,4750

3,4827

3,4750

3,4827

3,4838

Oct'22

3,4319

3,4603

3,4104

3,4251

3,4406

Nov'22

3,3760

3,3780

3,3760

3,3780

3,3634

Dec'22

3,3156

3,3156

3,3156

3,3156

3,2969

Jan'23

3,2390

3,2549

3,2199

3,2383

3,2375

Feb'23

3,1685

3,1903

3,1560

3,1760

3,1756

Mar'23

3,1093

3,1232

3,0899

3,1091

3,1092

Apr'23

3,0400

3,0489

3,0335

3,0371

3,0371

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

8,079

8,122

8,024

8,087

8,083

Jul'22

8,188

8,206

8,115

8,174

8,178

Aug'22

8,190

8,193

8,121

8,174

8,171

Sep'22

8,142

8,156

8,079

8,133

8,136

Oct'22

8,065

8,125

8,065

8,108

8,115

Nov'22

8,174

8,180

8,174

8,180

8,176

Dec'22

8,295

8,310

8,295

8,298

8,298

Jan'23

8,390

8,407

8,390

8,407

8,397

Feb'23

8,068

8,081

8,068

8,081

8,068

Mar'23

6,765

6,874

6,597

6,774

6,926

Apr'23

4,932

4,985

4,932

4,985

4,911

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

3,8420

3,8550

3,8245

3,8455

3,8370

Jul'22

3,6985

3,7140

3,6802

3,6989

3,6897

Aug'22

3,5347

3,5525

3,5214

3,5455

3,5263

Sep'22

3,3472

3,3995

3,3346

3,3773

3,3644

Oct'22

3,1200

3,1350

3,1200

3,1350

3,1142

Nov'22

2,9881

2,9884

2,9881

2,9884

2,9723

Dec'22

2,8680

2,8680

2,8680

2,8680

2,8607

Jan'23

2,7765

2,7903

2,7503

2,7807

2,7759

Feb'23

2,7300

2,7410

2,7110

2,7320

2,7271

Mar'23

2,7055

2,7210

2,6890

2,7123

2,7071

Apr'23

2,8600

2,8659

2,8600

2,8645

2,8591

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts