Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

85,66

+0,61

+0,72%

Tháng 12/2022

Dầu Brent

giao ngay

94,18

+0,68

+0,73%

Tháng 12/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,92

-0,04

-0,89%

Tháng 11/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

265,85

-0,35

-0,13%

Tháng 11/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

386,66

+3,43

+0,89%

Tháng 11/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

93,61

94,24

93,57

94,11

93,50

Jan'23

91,58

92,08

91,51

92,08

91,34

Feb'23

89,72

89,72

89,72

89,72

89,45

Mar'23

88,08

88,08

88,08

88,08

87,86

Apr'23

86,06

86,55

85,68

86,52

85,79

May'23

85,43

85,43

84,60

85,43

84,75

Jun'23

84,17

84,78

83,40

84,49

83,85

Jul'23

83,51

83,71

83,04

83,71

83,13

Aug'23

83,00

83,00

82,32

83,00

82,47

Sep'23

82,33

82,33

82,33

82,33

81,84

Oct'23

81,73

81,73

81,73

81,73

81,28

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

85,24

85,85

85,05

85,61

85,05

Jan'23

84,05

84,73

83,95

84,52

83,95

Feb'23

82,60

83,40

82,60

83,34

82,65

Mar'23

81,40

82,10

81,39

82,08

81,43

Apr'23

80,29

80,97

80,24

80,97

80,32

May'23

79,69

79,69

79,69

79,69

79,36

Jun'23

78,65

79,22

78,65

79,19

78,53

Jul'23

78,08

78,26

78,08

78,26

77,80

Aug'23

77,49

77,49

77,49

77,49

77,14

Sep'23

76,17

77,03

75,41

76,55

76,17

Oct'23

76,23

76,27

75,52

76,01

75,69

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

3,8394

3,8666

3,8326

3,8666

3,8323

Dec'22

3,5440

3,5912

3,5440

3,5901

3,5532

Jan'23

3,4403

3,4639

3,4403

3,4639

3,4367

Feb'23

3,2987

3,3589

3,2556

3,3391

3,2884

Mar'23

3,2014

3,2545

3,1718

3,2399

3,1996

Apr'23

3,0859

3,1442

3,0733

3,1344

3,1034

May'23

3,0247

3,0523

3,0010

3,0473

3,0271

Jun'23

2,9618

2,9874

2,9308

2,9749

2,9622

Jul'23

2,9219

2,9490

2,8940

2,9340

2,9249

Aug'23

2,8961

2,9173

2,8699

2,9071

2,8993

Sep'23

2,8918

2,8948

2,8474

2,8848

2,8787

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

4,970

5,019

4,895

4,917

4,959

Dec'22

5,464

5,551

5,462

5,493

5,472

Jan'23

5,794

5,833

5,766

5,782

5,754

Feb'23

5,641

5,645

5,595

5,611

5,587

Mar'23

5,059

5,120

5,059

5,086

5,086

Apr'23

4,447

4,474

4,420

4,462

4,448

May'23

4,547

4,547

4,366

4,417

4,572

Jun'23

4,485

4,485

4,485

4,485

4,494

Jul'23

4,702

4,702

4,522

4,579

4,728

Aug'23

4,730

4,730

4,547

4,604

4,753

Sep'23

4,716

4,716

4,517

4,574

4,725

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

2,6472

2,6585

2,6405

2,6585

2,6620

Dec'22

2,4588

2,4780

2,4588

2,4745

2,4748

Jan'23

2,4011

2,4060

2,3951

2,4019

2,4093

Feb'23

2,3848

2,3889

2,3848

2,3889

2,3927

Mar'23

2,3994

2,3994

2,3994

2,3994

2,3990

Apr'23

2,5546

2,5793

2,5306

2,5680

2,5478

May'23

2,5618

2,5671

2,5310

2,5565

2,5381

Jun'23

2,5236

2,5432

2,4944

2,5311

2,5153

Jul'23

2,4959

2,4990

2,4730

2,4902

2,4778

Aug'23

2,4439

2,4530

2,4310

2,4439

2,4341

Sep'23

2,4000

2,4000

2,3846

2,3936

2,3849

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts