Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

86,03

+0,48

+0,56%

Tháng 11/2022

Dầu Brent

giao ngay

92,18

-0,23

-0,25%

Tháng 12/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

5,50

+0,04

+0,64%

Tháng 11/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

263,81

-1,41

-0,53%

Tháng 11/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

379,40

-11,03

-2,83%

Tháng 11/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

92,51

92,54

91,96

92,15

92,41

Jan'23

90,62

90,62

90,16

90,25

90,56

Feb'23

88,86

88,86

88,59

88,59

88,85

Mar'23

86,21

87,74

85,60

87,42

85,85

Apr'23

85,10

86,22

84,85

86,22

84,78

May'23

85,24

85,24

85,24

85,24

83,91

Jun'23

83,52

84,72

82,64

84,37

83,11

Jul'23

83,67

83,67

83,67

83,67

82,47

Aug'23

83,02

83,02

83,02

83,02

81,88

Sep'23

82,42

82,42

82,42

82,42

81,32

Oct'23

81,86

81,86

81,86

81,86

80,81

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

85,94

86,03

85,88

86,03

85,55

Dec'22

84,91

84,91

84,49

84,75

84,52

Jan'23

83,64

83,64

83,22

83,42

83,42

Feb'23

82,37

82,37

81,95

82,14

82,25

Mar'23

81,23

81,23

80,87

81,01

81,17

Apr'23

80,18

80,20

80,01

80,03

80,20

May'23

79,26

79,26

79,03

79,03

79,36

Jun'23

78,50

78,50

78,14

78,29

78,63

Jul'23

76,97

78,31

76,26

77,97

76,67

Aug'23

76,56

77,61

76,00

77,37

76,12

Sep'23

76,37

76,37

76,37

76,37

76,83

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

3,8137

3,8167

3,7800

3,7940

3,9043

Dec'22

3,5307

3,5337

3,5113

3,5137

3,5606

Jan'23

3,4235

3,4235

3,4041

3,4047

3,4325

Feb'23

3,3236

3,3236

3,3200

3,3200

3,3432

Mar'23

3,2547

3,2771

3,2157

3,2507

3,2877

Apr'23

3,1225

3,1690

3,1225

3,1504

3,1802

May'23

3,0624

3,0850

3,0442

3,0705

3,0940

Jun'23

3,0000

3,0387

2,9733

3,0036

3,0214

Jul'23

2,9626

2,9931

2,9367

2,9645

2,9776

Aug'23

2,9185

2,9484

2,9089

2,9376

2,9465

Sep'23

2,8991

2,9290

2,8895

2,9153

2,9218

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

5,456

5,518

5,446

5,512

5,462

Dec'22

5,908

5,991

5,904

5,991

5,928

Jan'23

6,192

6,259

6,192

6,259

6,212

Feb'23

6,042

6,051

6,042

6,051

6,016

Mar'23

5,435

5,468

5,435

5,451

5,444

Apr'23

4,633

4,644

4,632

4,644

4,655

May'23

4,792

4,802

4,541

4,604

4,792

Jun'23

4,860

4,867

4,616

4,681

4,866

Jul'23

4,944

4,944

4,698

4,765

4,945

Aug'23

4,945

4,965

4,723

4,789

4,962

Sep'23

4,925

4,935

4,694

4,762

4,933

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

2,6429

2,6470

2,6363

2,6381

2,6522

Dec'22

2,4660

2,4770

2,4634

2,4691

2,4807

Jan'23

2,4096

2,4096

2,4012

2,4047

2,4143

Feb'23

2,3782

2,3813

2,3782

2,3813

2,3928

Mar'23

2,3851

2,3851

2,3851

2,3851

2,3984

Apr'23

2,5275

2,5725

2,5095

2,5663

2,5167

May'23

2,5250

2,5632

2,5026

2,5589

2,5133

Jun'23

2,5298

2,5298

2,5298

2,5298

2,5372

Jul'23

2,4663

2,5010

2,4510

2,5007

2,4616

Aug'23

2,4222

2,4590

2,4110

2,4583

2,4212

Sep'23

2,3813

2,4181

2,3608

2,4105

2,3762

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts