Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

85,84

+0,38

+0,44%

Tháng 11/2022

Dầu Brent

giao ngay

92,07

+0,45

+0,49%

Tháng 12/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

5,90

-0,09

-1,58%

Tháng 11/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

260,15

+0,84

+0,32%

Tháng 11/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

409,42

+0,90

+0,22%

Tháng 11/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

92,02

92,25

91,69

92,01

91,62

Jan'23

90,63

90,63

90,29

90,44

90,18

Feb'23

89,46

90,15

88,30

88,58

88,51

Mar'23

87,15

88,42

86,77

87,19

87,07

Apr'23

85,93

87,34

85,92

85,97

85,80

May'23

84,86

86,04

84,86

84,95

84,73

Jun'23

84,41

85,41

83,64

84,01

83,74

Jul'23

83,24

84,24

83,24

83,24

82,91

Aug'23

82,52

83,40

82,52

82,52

82,14

Sep'23

81,84

82,17

81,60

81,87

81,48

Oct'23

81,27

81,27

81,27

81,27

80,86

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

85,70

86,04

85,49

85,68

85,46

Dec'22

84,80

85,10

84,55

84,76

84,53

Jan'23

83,88

84,01

83,55

83,76

83,51

Feb'23

82,62

82,71

82,42

82,69

82,31

Mar'23

81,54

81,56

81,35

81,35

81,14

Apr'23

80,40

80,47

80,35

80,44

80,07

May'23

79,68

80,64

78,84

79,16

79,03

Jun'23

78,60

78,79

78,46

78,63

78,35

Jul'23

77,95

77,99

77,95

77,99

77,59

Aug'23

77,54

78,08

76,90

76,90

76,69

Sep'23

76,25

77,49

75,93

76,25

76,02

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

4,1004

4,1295

4,0898

4,0978

4,0852

Dec'22

3,7264

3,7323

3,6919

3,6969

3,6873

Jan'23

3,5746

3,5924

3,5550

3,5550

3,5491

Feb'23

3,3946

3,4626

3,3877

3,4451

3,3883

Mar'23

3,3119

3,3574

3,2913

3,3408

3,2923

Apr'23

3,1903

3,2457

3,1896

3,2285

3,1877

May'23

3,1225

3,1583

3,1004

3,1365

3,1030

Jun'23

3,0304

3,0851

3,0295

3,0607

3,0338

Jul'23

3,0124

3,0406

2,9904

3,0161

2,9953

Aug'23

2,9750

3,0120

2,9635

2,9844

2,9681

Sep'23

2,9600

2,9900

2,9432

2,9596

2,9461

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

5,978

6,005

5,881

5,908

5,999

Dec'22

6,474

6,481

6,385

6,404

6,479

Jan'23

6,703

6,703

6,635

6,635

6,714

Feb'23

6,466

6,466

6,432

6,432

6,508

Mar'23

5,860

5,882

5,845

5,860

5,913

Apr'23

4,991

4,991

4,975

4,980

5,014

May'23

4,926

4,926

4,917

4,920

4,948

Jun'23

4,994

4,994

4,994

4,994

5,023

Jul'23

5,090

5,090

5,090

5,090

5,103

Aug'23

5,093

5,098

5,093

5,095

5,115

Sep'23

5,057

5,057

5,057

5,057

5,084

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

2,6239

2,6239

2,5990

2,6033

2,5931

Dec'22

2,4591

2,4600

2,4371

2,4445

2,4344

Jan'23

2,3960

2,3960

2,3795

2,3853

2,3749

Feb'23

2,3620

2,3620

2,3620

2,3620

2,3587

Mar'23

2,3941

2,4268

2,3560

2,3662

2,3860

Apr'23

2,5704

2,5948

2,5321

2,5400

2,5573

May'23

2,5626

2,5846

2,5281

2,5315

2,5482

Jun'23

2,5326

2,5616

2,5030

2,5100

2,5253

Jul'23

2,5160

2,5170

2,4728

2,4728

2,4876

Aug'23

2,4641

2,4722

2,4288

2,4288

2,4429

Sep'23

2,4055

2,4055

2,3736

2,3801

2,3923

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts