Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

86,30

+0,69

+0,81%

Tháng 11/2022

Dầu Brent

giao ngay

92,39

+0,76

+0,83%

Tháng 12/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,30

-0,16

-2,43%

Tháng 11/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

263,77

+0,68

+0,26%

Tháng 11/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

405,45

+7,43

+1,87%

Tháng 11/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

91,71

92,62

91,58

92,48

91,63

Jan'23

90,37

90,99

90,28

90,71

90,15

Feb'23

91,36

91,49

88,29

88,51

91,21

Mar'23

89,81

90,01

87,07

87,07

89,68

Apr'23

86,14

86,40

85,79

85,80

88,31

May'23

86,62

86,62

84,73

84,73

87,14

Jun'23

85,61

86,11

83,42

83,74

86,07

Jul'23

82,91

82,91

82,91

82,91

85,17

Aug'23

82,14

82,14

82,14

82,14

84,35

Sep'23

81,48

81,48

81,48

81,48

83,64

Oct'23

80,86

80,86

80,86

80,86

82,97

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

85,59

86,47

85,50

86,38

85,61

Dec'22

84,63

85,49

84,50

85,38

84,65

Jan'23

83,51

84,37

83,42

84,27

83,55

Feb'23

82,29

83,06

82,29

82,92

82,29

Mar'23

80,96

81,73

80,96

81,73

81,08

Apr'23

80,37

80,60

80,24

80,26

79,98

May'23

81,54

81,84

78,84

79,03

81,59

Jun'23

78,11

78,81

78,10

78,72

78,19

Jul'23

77,67

77,67

77,63

77,63

77,41

Aug'23

78,04

78,12

76,66

76,69

78,95

Sep'23

78,14

78,14

75,95

76,02

78,20

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

3,9981

4,0621

3,9981

4,0541

3,9802

Dec'22

3,6134

3,6453

3,6051

3,6398

3,6026

Jan'23

3,5057

3,5136

3,4850

3,5102

3,4826

Feb'23

3,4498

3,4837

3,3755

3,3883

3,4844

Mar'23

3,3119

3,3119

3,3106

3,3106

3,2923

Apr'23

3,2556

3,2556

3,1777

3,1877

3,2777

May'23

3,1183

3,1466

3,0968

3,1030

3,1919

Jun'23

3,1066

3,1066

3,0250

3,0338

3,1223

Jul'23

3,0270

3,0365

2,9916

2,9953

3,0830

Aug'23

3,0000

3,0000

2,9651

2,9681

3,0542

Sep'23

2,9485

2,9594

2,9411

2,9461

3,0302

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

6,263

6,309

6,220

6,298

6,453

Dec'22

6,680

6,737

6,640

6,726

6,827

Jan'23

6,894

6,959

6,876

6,950

7,043

Feb'23

6,650

6,710

6,645

6,702

6,793

Mar'23

5,990

6,062

5,990

6,044

6,144

Apr'23

4,955

5,060

4,955

5,048

5,088

May'23

4,898

4,972

4,897

4,957

4,999

Jun'23

5,038

5,045

5,029

5,031

5,070

Jul'23

5,116

5,143

5,116

5,117

5,145

Aug'23

5,127

5,154

5,119

5,125

5,155

Sep'23

5,104

5,104

5,085

5,085

5,122

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

2,6361

2,6485

2,6216

2,6373

2,6309

Dec'22

2,4495

2,4755

2,4495

2,4672

2,4540

Jan'23

2,3965

2,4100

2,3965

2,4066

2,3922

Feb'23

2,4511

2,4551

2,3605

2,3778

2,4543

Mar'23

2,4542

2,4606

2,3696

2,3860

2,4611

Apr'23

2,5794

2,5922

2,5450

2,5573

2,6307

May'23

2,5590

2,5823

2,5344

2,5482

2,6191

Jun'23

2,5595

2,5638

2,5094

2,5253

2,5932

Jul'23

2,5068

2,5174

2,4710

2,4876

2,5527

Aug'23

2,4626

2,4650

2,4330

2,4429

2,5058

Sep'23

2,4261

2,4261

2,3756

2,3923

2,4531

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts