Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

88,60

-0,75

-0,84%

Tháng 11/2022

Dầu Brent

giao ngay

93,66

-0,63

-0,67%

Tháng 12/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,56

-0,03

-0,49%

Tháng 11/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

259,24

-3,49

-1,33%

Tháng 11/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

388,66

-4,42

-1,12%

Tháng 11/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

93,69

94,17

93,34

93,68

94,29

Jan'23

92,01

92,34

91,66

91,79

92,49

Feb'23

91,62

92,50

89,80

90,70

92,49

Mar'23

88,32

88,32

88,32

88,32

89,13

Apr'23

88,14

88,14

86,93

87,77

89,57

May'23

86,65

86,65

86,04

86,65

88,48

Jun'23

84,77

84,77

84,77

84,77

87,49

Jul'23

84,76

85,24

84,12

84,76

86,65

Aug'23

83,97

83,97

83,40

83,97

85,85

Sep'23

83,27

83,27

83,27

83,27

85,12

Oct'23

82,62

82,62

82,62

82,62

84,43

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

88,67

89,07

88,27

88,65

89,35

Dec'22

87,25

87,69

86,91

87,32

87,97

Jan'23

85,81

86,29

85,59

85,92

86,56

Feb'23

84,48

84,81

84,18

84,36

85,10

Mar'23

83,23

83,35

82,85

82,85

83,68

Apr'23

81,88

81,90

81,44

81,49

82,39

May'23

80,82

80,82

80,50

80,60

81,28

Jun'23

79,80

80,00

79,32

79,65

80,29

Jul'23

81,13

81,27

78,84

79,40

81,23

Aug'23

77,88

77,88

77,88

77,88

80,43

Sep'23

77,60

77,60

77,19

77,25

77,90

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

3,9032

3,9156

3,8840

3,8883

3,9308

Dec'22

3,6091

3,6091

3,5750

3,5796

3,6230

Jan'23

3,4926

3,4926

3,4926

3,4926

3,5077

Feb'23

3,3918

3,3918

3,3872

3,3872

3,4186

Mar'23

3,3487

3,3564

3,2574

3,3255

3,3958

Apr'23

3,2074

3,2370

3,1643

3,2239

3,2874

May'23

3,1329

3,1531

3,0890

3,1404

3,1968

Jun'23

3,0873

3,0873

3,0218

3,0717

3,1215

Jul'23

3,0106

3,0434

2,9873

3,0319

3,0773

Aug'23

3,0200

3,0200

2,9598

3,0035

3,0469

Sep'23

2,9599

2,9905

2,9395

2,9806

3,0233

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

6,601

6,641

6,529

6,564

6,596

Dec'22

6,945

6,977

6,873

6,908

6,928

Jan'23

7,134

7,164

7,086

7,086

7,114

Feb'23

6,915

6,915

6,889

6,889

6,876

Mar'23

6,257

6,257

6,206

6,206

6,081

Apr'23

5,126

5,126

5,126

5,126

5,136

May'23

5,016

5,016

5,016

5,016

4,932

Jun'23

5,096

5,096

5,096

5,096

5,109

Jul'23

5,155

5,159

5,154

5,159

5,077

Aug'23

5,161

5,161

5,156

5,157

5,083

Sep'23

5,124

5,124

5,124

5,124

5,048

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

2,5937

2,6063

2,5838

2,5970

2,6273

Dec'22

2,4500

2,4604

2,4407

2,4531

2,4805

Jan'23

2,3993

2,4137

2,3993

2,4106

2,4352

Feb'23

2,3800

2,3887

2,3800

2,3887

2,4232

Mar'23

2,4406

2,4442

2,3932

2,4313

2,4536

Apr'23

2,5988

2,6081

2,5700

2,6009

2,6227

May'23

2,5916

2,6004

2,5630

2,5939

2,6165

Jun'23

2,5587

2,5770

2,5335

2,5708

2,5937

Jul'23

2,5235

2,5317

2,5010

2,5306

2,5538

Aug'23

2,4786

2,4836

2,4550

2,4836

2,5071

Sep'23

2,4258

2,4345

2,4046

2,4313

2,4558


Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts