Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

91,05

-0,08

-0,09%

Tháng 11/2022

Dầu Brent

giao ngay

96,23

+0,04

+0,04%

Tháng 12/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,53

+0,09

+1,43%

Tháng 11/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

261,98

-0,30

-0,11%

Tháng 11/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

387,12

-4,35

-1,11%

Tháng 11/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

96,15

96,45

95,58

96,29

96,19

Jan'23

94,06

94,64

93,84

94,49

94,36

Feb'23

93,79

94,44

92,40

92,49

93,92

Mar'23

92,69

92,88

90,83

90,91

92,30

Apr'23

90,28

91,44

89,48

89,57

90,93

May'23

88,48

90,36

88,39

88,48

89,80

Jun'23

88,38

89,70

87,20

87,49

88,79

Jul'23

87,94

88,56

86,58

86,65

87,93

Aug'23

85,85

87,72

85,76

85,85

87,10

Sep'23

85,44

85,44

85,12

85,12

86,35

Oct'23

84,77

84,77

84,43

84,43

85,64

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

91,14

91,35

90,50

91,15

91,13

Dec'22

89,75

90,15

89,30

89,98

89,84

Jan'23

88,34

88,71

87,94

88,61

88,40

Feb'23

87,08

87,19

86,43

87,03

86,88

Mar'23

85,34

85,58

85,09

85,58

85,43

Apr'23

84,01

84,08

83,87

83,87

84,16

May'23

82,88

83,30

82,88

83,13

83,07

Jun'23

82,08

82,27

81,66

82,26

82,11

Jul'23

81,13

81,13

81,12

81,12

81,23

Aug'23

81,57

82,16

80,20

80,43

81,73

Sep'23

79,45

79,45

79,45

79,45

79,69

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

3,8742

3,8745

3,8424

3,8709

3,9147

Dec'22

3,6465

3,6583

3,6300

3,6519

3,6903

Jan'23

3,5355

3,5524

3,5341

3,5524

3,5899

Feb'23

3,5976

3,5976

3,4531

3,4962

3,5695

Mar'23

3,4624

3,4741

3,3552

3,3958

3,4616

Apr'23

3,3250

3,3586

3,2600

3,2874

3,3477

May'23

3,2200

3,2644

3,1675

3,1968

3,2514

Jun'23

3,1800

3,1870

3,0939

3,1215

3,1711

Jul'23

3,1160

3,1370

3,0495

3,0773

3,1225

Aug'23

3,0750

3,1054

3,0232

3,0469

3,0886

Sep'23

3,0600

3,0672

3,0005

3,0233

3,0619

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

6,512

6,579

6,512

6,539

6,435

Dec'22

6,891

6,936

6,890

6,898

6,784

Jan'23

7,075

7,121

7,075

7,100

6,974

Feb'23

6,865

6,865

6,841

6,841

6,743

Mar'23

6,111

6,288

6,055

6,081

6,161

Apr'23

5,020

5,020

5,020

5,020

5,022

May'23

4,839

4,996

4,837

4,932

4,872

Jun'23

4,951

5,050

4,927

5,005

4,950

Jul'23

4,993

5,122

4,993

5,077

5,027

Aug'23

4,998

5,125

4,997

5,083

5,032

Sep'23

4,960

5,087

4,960

5,048

4,993

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

2,6177

2,6269

2,6012

2,6236

2,6228

Dec'22

2,4848

2,4917

2,4705

2,4865

2,4909

Jan'23

2,4395

2,4395

2,4395

2,4395

2,4495

Feb'23

2,5039

2,5330

2,4240

2,4426

2,5255

Mar'23

2,5137

2,5386

2,4354

2,4536

2,5351

Apr'23

2,7050

2,7050

2,6100

2,6227

2,7018

May'23

2,6674

2,6930

2,6050

2,6165

2,6911

Jun'23

2,6428

2,6732

2,5782

2,5937

2,6633

Jul'23

2,6125

2,6250

2,5450

2,5538

2,6212

Aug'23

2,5584

2,5750

2,4990

2,5071

2,5739

Sep'23

2,4764

2,4833

2,4558

2,4558

2,5225


Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts