Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 18/7/2025
Hôm nay 18/7/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1026,79
|
0,52%
|
2,32%
|
-4,22%
|
-6,23%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
534,71
|
0,23%
|
-1,84%
|
-6,64%
|
-1,43%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
661,00
|
0,84%
|
-0,75%
|
7,36%
|
33,64%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4292,00
|
1,90%
|
2,80%
|
4,63%
|
8,38%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7720
|
0,34%
|
0,40%
|
-7,71%
|
-10,46%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
17,46
|
0,34%
|
0,46%
|
-6,43%
|
-12,00%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
167,30
|
0,72%
|
2,83%
|
1,27%
|
2,58%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
318,75
|
2,41%
|
20,81%
|
33,62%
|
-26,28%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
312,78
|
-0,56%
|
7,89%
|
-1,37%
|
30,02%
|
Bông
(US cent/lb)
|
67,335
|
0,06%
|
1,80%
|
4,17%
|
-3,63%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
12,5200
|
-1,11%
|
-2,03%
|
-7,46%
|
-12,19%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
706,64
|
0,95%
|
3,46%
|
-5,35%
|
9,28%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
368,5223
|
0,35%
|
-0,33%
|
1,74%
|
9,59%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1221,00
|
0,00%
|
0,74%
|
1,16%
|
10,30%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
16,75
|
1,15%
|
3,01%
|
5,28%
|
-11,93%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7349,00
|
-3,80%
|
-8,81%
|
-23,55%
|
-9,14%
|
Chè
(INR/kg)
|
196,34
|
-4,65%
|
-4,65%
|
-4,26%
|
-12,89%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1259,30
|
0,01%
|
1,52%
|
-0,95%
|
39,50%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
478,75
|
1,48%
|
3,96%
|
-3,14%
|
-1,50%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2226,00
|
-0,02%
|
-0,11%
|
-0,67%
|
3,73%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7218,00
|
-0,10%
|
-0,56%
|
-3,55%
|
5,94%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
10,70
|
0,94%
|
2,88%
|
-35,15%
|
-70,77%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
404,0738
|
0,52%
|
2,10%
|
-6,68%
|
-0,11%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics