Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1026,79

0,52%

2,32%

-4,22%

-6,23%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

534,71

0,23%

-1,84%

-6,64%

-1,43%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

661,00

0,84%

-0,75%

7,36%

33,64%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4292,00

1,90%

2,80%

4,63%

8,38%

Phô mai

(USD/lb)

1,7720

0,34%

0,40%

-7,71%

-10,46%

Sữa

(USD/cwt)

17,46

0,34%

0,46%

-6,43%

-12,00%

Cao su

(US cent/kg)

167,30

0,72%

2,83%

1,27%

2,58%

Nước cam

(US cent/lb)

318,75

2,41%

20,81%

33,62%

-26,28%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

312,78

-0,56%

7,89%

-1,37%

30,02%

Bông

(US cent/lb)

67,335

0,06%

1,80%

4,17%

-3,63%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,5200

-1,11%

-2,03%

-7,46%

-12,19%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

706,64

0,95%

3,46%

-5,35%

9,28%

Yến mạch

(US cent/bushel)

368,5223

0,35%

-0,33%

1,74%

9,59%

Vải len

(AUD/100kg)

1221,00

0,00%

0,74%

1,16%

10,30%

Đường thô

(US cent/lb)

16,75

1,15%

3,01%

5,28%

-11,93%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7349,00

-3,80%

-8,81%

-23,55%

-9,14%

Chè

(INR/kg)

196,34

-4,65%

-4,65%

-4,26%

-12,89%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1259,30

0,01%

1,52%

-0,95%

39,50%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

478,75

1,48%

3,96%

-3,14%

-1,50%

Lúa mạch

(INR/kg)

2226,00

-0,02%

-0,11%

-0,67%

3,73%

(EUR/tấn)

7218,00

-0,10%

-0,56%

-3,55%

5,94%

Khoai tây

(EUR/100kg)

10,70

0,94%

2,88%

-35,15%

-70,77%

Ngô

(US cent/bushel)

404,0738

0,52%

2,10%

-6,68%

-0,11%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics