Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

92,54

-0,10

-0,11%

Tháng 11/2022

Dầu Brent

giao ngay

97,73

-0,19

-0,19%

Tháng 12/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,71

-0,04

-0,64%

Tháng 11/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

271,67

-1,79

-0,65%

Tháng 11/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

400,55

-1,32

-0,33%

Tháng 11/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

98,70

98,76

96,86

97,83

97,92

Jan'23

96,70

96,70

94,90

95,74

95,89

Feb'23

93,79

93,79

93,23

93,23

93,92

Mar'23

92,69

92,69

91,73

92,35

92,30

Apr'23

90,28

90,28

90,28

90,28

90,93

May'23

90,48

90,48

89,26

89,80

87,27

Jun'23

88,38

88,86

88,09

88,86

88,79

Jul'23

87,93

88,20

87,93

87,93

85,58

Aug'23

87,10

87,36

85,96

87,10

84,83

Sep'23

86,35

86,35

86,35

86,35

84,14

Oct'23

85,64

85,64

85,64

85,64

83,49

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

93,48

93,55

91,64

92,60

92,64

Dec'22

92,23

92,23

90,37

91,28

91,35

Jan'23

90,73

90,73

88,90

89,82

89,85

Feb'23

88,70

88,70

87,36

88,22

88,30

Mar'23

87,47

87,47

85,92

86,89

86,85

Apr'23

85,90

85,91

84,75

85,64

85,58

May'23

84,22

84,50

83,80

84,50

84,48

Jun'23

83,91

83,91

82,55

83,49

83,49

Jul'23

82,41

82,41

81,89

81,97

82,57

Aug'23

81,57

81,81

81,52

81,75

81,73

Sep'23

80,83

80,83

80,37

80,66

80,95

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

4,0598

4,0650

3,9561

4,0092

4,0187

Dec'22

3,8268

3,8315

3,7195

3,7799

3,7860

Jan'23

3,7015

3,7015

3,6179

3,6594

3,6736

Feb'23

3,5976

3,5976

3,5190

3,5390

3,5695

Mar'23

3,4624

3,4624

3,4188

3,4188

3,4616

Apr'23

3,3250

3,3250

3,3250

3,3250

3,3477

May'23

3,2200

3,2200

3,2200

3,2200

3,2514

Jun'23

3,1800

3,1800

3,1427

3,1490

3,1711

Jul'23

3,0603

3,1330

3,0440

3,1225

3,0481

Aug'23

3,0280

3,0930

3,0100

3,0886

3,0129

Sep'23

3,0600

3,0600

3,0600

3,0600

3,0619

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

6,647

6,716

6,615

6,710

6,748

Dec'22

6,936

7,039

6,923

7,034

7,047

Jan'23

7,084

7,191

7,084

7,188

7,203

Feb'23

6,843

6,909

6,843

6,909

6,940

Mar'23

6,111

6,115

6,105

6,115

6,161

Apr'23

4,964

4,964

4,944

4,964

4,976

May'23

4,839

4,847

4,839

4,847

4,872

Jun'23

4,875

4,954

4,875

4,950

4,929

Jul'23

4,993

5,004

4,993

4,994

5,027

Aug'23

4,998

5,010

4,998

5,010

5,032

Sep'23

4,960

4,960

4,960

4,960

4,993

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

2,7532

2,7685

2,7003

2,7173

2,7346

Dec'22

2,6115

2,6185

2,5572

2,5764

2,5910

Jan'23

2,5304

2,5304

2,5055

2,5234

2,5387

Feb'23

2,5039

2,5127

2,5038

2,5060

2,5255

Mar'23

2,5137

2,5137

2,5137

2,5137

2,5351

Apr'23

2,7050

2,7050

2,7050

2,7050

2,7018

May'23

2,6300

2,7000

2,6223

2,6911

2,6302

Jun'23

2,6100

2,6762

2,5944

2,6633

2,6039

Jul'23

2,5622

2,6250

2,5590

2,6212

2,5620

Aug'23

2,5160

2,5750

2,5160

2,5739

2,5148

Sep'23

2,4700

2,5225

2,4675

2,5225

2,4636


Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts