Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

83,08

+0,14

+0,17%

Tháng 11/2022

Dầu Brent

giao ngay

90,01

+0,18

+0,20%

Tháng 11/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

7,73

-0,05

-0,68%

Tháng 10/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

246,09

-2,56

-1,03%

Tháng 10/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

333,38

0,00

0,00%

Tháng 10/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

89,92

90,25

89,29

90,25

89,83

Dec'22

88,78

89,18

88,28

89,18

88,80

Jan'23

86,92

86,93

86,87

86,87

87,31

Feb'23

88,50

88,98

85,54

85,90

86,42

Mar'23

86,18

87,06

84,42

84,67

85,18

Apr'23

83,63

85,80

83,63

83,63

84,14

May'23

82,78

84,96

82,78

82,78

83,29

Jun'23

84,47

84,74

81,80

82,04

82,55

Jul'23

81,44

83,28

81,44

81,44

81,95

Aug'23

80,83

80,83

80,83

80,83

81,35

Sep'23

80,23

80,23

80,23

80,23

80,77

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

83,07

83,33

82,40

83,22

82,94

Dec'22

82,54

82,77

81,89

82,67

82,43

Jan'23

81,63

81,90

81,15

81,89

81,62

Feb'23

80,49

80,82

80,20

80,81

80,68

Mar'23

79,57

80,00

79,43

80,00

79,74

Apr'23

78,81

78,81

78,45

78,45

78,85

May'23

77,87

77,87

77,75

77,76

78,03

Jun'23

77,30

77,55

76,90

77,55

77,26

Jul'23

77,54

79,01

76,49

76,54

77,17

Aug'23

75,93

75,93

75,70

75,70

75,85

Sep'23

75,14

75,14

74,86

74,86

75,20

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

3,3319

3,3338

3,3057

3,3304

3,3338

Nov'22

3,2560

3,2587

3,2302

3,2548

3,2615

Dec'22

3,1825

3,1964

3,1751

3,1915

3,2002

Jan'23

3,1350

3,1428

3,1340

3,1428

3,1508

Feb'23

3,0889

3,0889

3,0759

3,0759

3,0997

Mar'23

3,0275

3,0275

3,0250

3,0250

3,0384

Apr'23

2,9993

3,0210

2,9350

2,9686

3,0011

May'23

3,0348

3,0348

2,8832

2,9190

2,9468

Jun'23

2,9593

2,9929

2,8484

2,8834

2,9088

Jul'23

2,9066

2,9676

2,8330

2,8661

2,8914

Aug'23

2,8792

2,9447

2,8186

2,8498

2,8753

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

7,731

7,766

7,698

7,733

7,779

Nov'22

7,800

7,814

7,751

7,780

7,827

Dec'22

7,964

7,964

7,914

7,924

7,990

Jan'23

8,060

8,077

8,037

8,061

8,109

Feb'23

7,700

7,700

7,700

7,700

7,753

Mar'23

6,576

6,576

6,576

6,576

6,631

Apr'23

5,374

5,433

5,224

5,257

5,335

May'23

5,206

5,295

5,096

5,124

5,206

Jun'23

5,260

5,346

5,154

5,183

5,259

Jul'23

5,355

5,393

5,211

5,243

5,313

Aug'23

5,237

5,237

5,237

5,237

5,254

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

2,4817

2,4817

2,4609

2,4609

2,4865

Nov'22

2,4074

2,4074

2,3863

2,4042

2,4124

Dec'22

2,3326

2,3376

2,3200

2,3376

2,3477

Jan'23

2,3000

2,3004

2,2850

2,2895

2,3159

Feb'23

2,2894

2,2894

2,2894

2,2894

2,3073

Mar'23

2,3200

2,3818

2,2956

2,3158

2,3174

Apr'23

2,4735

2,4738

2,4735

2,4738

2,4871

May'23

2,5025

2,5303

2,4650

2,4840

2,4838

Jun'23

2,5000

2,5217

2,4386

2,4633

2,4621

Jul'23

2,4735

2,4735

2,4110

2,4299

2,4281

Aug'23

2,4341

2,4341

2,3914

2,3914

2,3893

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts