Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

83,64

+0,15

+0,18%

Tháng 11/2022

Dầu Brent

giao ngay

90,62

+0,16

+0,18%

Tháng 11/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

7,25

+0,16

+2,26%

Tháng 10/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

252,83

+1,26

+0,50%

Tháng 10/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

340,15

-1,00

-0,29%

Tháng 10/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

90,35

90,71

90,35

90,63

90,46

Dec'22

89,39

89,78

89,39

89,75

89,53

Jan'23

86,92

90,20

86,87

88,10

87,31

Feb'23

86,25

88,32

86,25

86,73

85,90

Mar'23

84,83

87,00

84,83

85,52

84,67

Apr'23

84,48

85,92

84,48

84,48

83,63

May'23

83,61

85,08

83,61

83,61

82,78

Jun'23

83,18

84,45

82,34

82,84

82,04

Jul'23

82,22

83,64

82,22

82,22

81,44

Aug'23

81,59

81,59

81,59

81,59

80,83

Sep'23

80,98

80,98

80,98

80,98

80,23

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

83,54

83,92

83,28

83,71

83,49

Dec'22

83,15

83,45

82,83

83,31

83,03

Jan'23

82,32

82,63

82,13

82,52

82,27

Feb'23

81,58

81,70

81,58

81,63

81,33

Mar'23

80,80

80,82

80,80

80,80

80,39

Apr'23

78,81

81,67

78,45

79,51

78,85

May'23

77,87

80,75

77,75

78,70

78,03

Jun'23

78,22

78,22

78,22

78,22

77,26

Jul'23

76,96

79,15

76,86

77,21

76,54

Aug'23

75,93

78,41

75,70

76,52

75,85

Sep'23

75,14

77,60

74,86

75,86

75,20

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

3,4112

3,4114

3,3935

3,4015

3,4115

Nov'22

3,3224

3,3246

3,3070

3,3158

3,3207

Dec'22

3,2448

3,2551

3,2442

3,2480

3,2517

Jan'23

3,1959

3,1959

3,1959

3,1959

3,2013

Feb'23

3,0889

3,1984

3,0759

3,1484

3,0997

Mar'23

3,0275

3,1299

3,0236

3,0838

3,0384

Apr'23

2,9855

3,0501

2,9855

3,0105

2,9686

May'23

2,9301

2,9900

2,9301

2,9575

2,9190

Jun'23

2,8910

2,9534

2,8682

2,9173

2,8834

Jul'23

2,9073

2,9323

2,8484

2,8964

2,8661

Aug'23

2,9007

2,9130

2,8417

2,8768

2,8498

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

7,182

7,262

7,162

7,242

7,089

Nov'22

7,274

7,360

7,268

7,347

7,193

Dec'22

7,461

7,541

7,454

7,536

7,378

Jan'23

7,642

7,686

7,638

7,675

7,522

Feb'23

7,302

7,351

7,302

7,351

7,196

Mar'23

6,402

6,444

6,402

6,420

6,309

Apr'23

5,147

5,147

5,129

5,129

5,041

May'23

5,008

5,008

5,008

5,008

4,918

Jun'23

5,138

5,242

4,971

4,981

5,183

Jul'23

5,188

5,310

5,039

5,046

5,243

Aug'23

5,237

5,321

5,048

5,056

5,254

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

2,5258

2,5283

2,5159

2,5200

2,5157

Nov'22

2,4341

2,4459

2,4277

2,4369

2,4316

Dec'22

2,3657

2,3760

2,3656

2,3760

2,3645

Jan'23

2,3000

2,3946

2,2850

2,3333

2,3159

Feb'23

2,2894

2,3834

2,2894

2,3237

2,3073

Mar'23

2,3217

2,3905

2,2914

2,3308

2,3158

Apr'23

2,4735

2,5561

2,4735

2,5029

2,4871

May'23

2,5347

2,5493

2,4867

2,5009

2,4840

Jun'23

2,4970

2,5333

2,4444

2,4807

2,4633

Jul'23

2,4701

2,4961

2,4370

2,4473

2,4299

Aug'23

2,4573

2,4573

2,4067

2,4089

2,3914

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts