Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

89,31

+0,20

+0,22%

Tháng 11/2022

Dầu Brent

giao ngay

94,89

+0,32

+0,34%

Tháng 12/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,73

-0,01

-0,22%

Tháng 11/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

269,73

-0,61

-0,23%

Tháng 11/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

409,19

-0,29

-0,07%

Tháng 11/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

94,75

94,89

94,10

94,85

94,57

Jan'23

93,06

93,09

92,42

92,73

92,92

Feb'23

91,36

91,39

90,81

90,93

91,21

Mar'23

86,90

89,68

86,60

89,68

87,67

Apr'23

85,36

88,31

85,36

88,31

86,36

May'23

86,57

87,14

84,48

87,14

85,25

Jun'23

85,61

85,82

85,61

85,82

86,07

Jul'23

85,17

85,17

82,68

85,17

83,37

Aug'23

84,35

84,35

81,84

84,35

82,59

Sep'23

83,64

83,64

83,64

83,64

81,92

Oct'23

82,97

82,97

82,97

82,97

81,29

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

89,27

89,40

88,62

89,37

89,11

Dec'22

88,15

88,18

87,41

88,14

87,95

Jan'23

86,71

86,82

86,12

86,81

86,65

Feb'23

85,15

85,41

84,72

85,41

85,25

Mar'23

83,86

83,86

83,42

83,76

83,90

Apr'23

82,40

82,76

82,40

82,76

82,66

May'23

81,54

81,54

81,54

81,54

81,59

Jun'23

80,60

80,76

80,11

80,76

80,63

Jul'23

79,71

79,71

79,71

79,71

79,76

Aug'23

77,36

78,95

76,55

78,95

77,31

Sep'23

78,14

78,14

78,14

78,14

78,20

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

4,0840

4,0919

4,0584

4,0919

4,0948

Dec'22

3,6854

3,6985

3,6681

3,6973

3,7076

Jan'23

3,5670

3,5670

3,5512

3,5512

3,5792

Feb'23

3,4498

3,4604

3,4498

3,4604

3,4844

Mar'23

3,3609

3,3609

3,3449

3,3589

3,3851

Apr'23

3,2091

3,2808

3,1482

3,2777

3,2053

May'23

3,1385

3,1932

3,0730

3,1919

3,1209

Jun'23

3,0587

3,1247

3,0032

3,1223

3,0536

Jul'23

3,0141

3,0856

2,9716

3,0830

3,0159

Aug'23

2,9830

3,0568

2,9452

3,0542

2,9881

Sep'23

2,9650

3,0328

2,9274

3,0302

2,9650

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

6,684

6,742

6,672

6,726

6,741

Dec'22

6,989

7,051

6,986

7,041

7,053

Jan'23

7,200

7,225

7,195

7,222

7,242

Feb'23

6,725

7,026

6,637

7,006

6,723

Mar'23

6,354

6,354

6,354

6,354

6,350

Apr'23

5,155

5,199

5,130

5,199

5,173

May'23

5,018

5,078

4,929

5,072

5,004

Jun'23

5,100

5,147

5,002

5,142

5,076

Jul'23

5,169

5,218

5,079

5,215

5,150

Aug'23

5,179

5,224

5,083

5,221

5,158

Sep'23

5,155

5,188

5,051

5,186

5,126

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

2,6994

2,7000

2,6767

2,6973

2,7034

Dec'22

2,5235

2,5249

2,5085

2,5229

2,5321

Jan'23

2,4620

2,4661

2,4486

2,4660

2,4713

Feb'23

2,3888

2,4608

2,3485

2,4543

2,4022

Mar'23

2,3961

2,4667

2,3564

2,4611

2,4091

Apr'23

2,5930

2,6324

2,5316

2,6307

2,5803

May'23

2,5768

2,6214

2,5181

2,6191

2,5709

Jun'23

2,5536

2,5976

2,4871

2,5932

2,5473

Jul'23

2,4906

2,5534

2,4570

2,5527

2,5079

Aug'23

2,4164

2,5065

2,4150

2,5058

2,4616

Sep'23

2,3600

2,4539

2,3600

2,4531

2,4091

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts