Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

76,66

-0,44

-0,57%

Tháng 01/2024

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

81,68

+0,26

+0,32%

Tháng 01/2024

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

221,86

-1,38

-0,62%

Tháng 12/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,94

+0,05

+1,59%

Tháng 12/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

287,62

-1,29

-0,45%

Tháng 12/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'24

81,63

81,71

80,18

81,66

81,96

Feb'24

81,40

81,53

80,09

81,53

81,88

Mar'24

81,09

81,19

79,99

81,05

81,70

Apr'24

81,38

81,49

78,58

81,49

82,13

May'24

78,99

81,28

78,37

81,28

81,93

Jun'24

80,59

80,59

80,02

80,02

81,04

Jul'24

80,76

80,76

78,24

80,76

81,41

Aug'24

79,26

80,44

78,00

80,44

81,08

Sep'24

80,09

80,09

77,64

80,09

80,73

Oct'24

79,73

79,73

79,63

79,73

80,36

Nov'24

79,37

79,37

79,37

79,37

80,00

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'24

76,79

76,81

75,30

76,66

77,10

Feb'24

76,94

76,96

75,49

76,81

77,25

Mar'24

76,83

76,93

75,51

76,80

77,23

Apr'24

76,69

76,77

75,41

76,67

77,08

May'24

76,57

76,57

75,28

76,30

76,87

Jun'24

76,35

76,35

75,04

76,10

76,60

Jul'24

75,30

75,77

74,76

75,77

76,28

Aug'24

75,02

75,15

75,02

75,10

75,91

Sep'24

74,53

75,00

74,12

74,94

75,53

Oct'24

74,30

74,41

74,30

74,34

75,13

Nov'24

73,43

74,01

73,43

74,01

74,76

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

2,8781

2,8948

2,8450

2,8762

2,8891

Jan'24

2,7949

2,8172

2,7633

2,7983

2,8044

Feb'24

2,7591

2,7762

2,7266

2,7555

2,7675

Mar'24

2,7035

2,7325

2,6870

2,7111

2,7276

Apr'24

2,6696

2,6794

2,6509

2,6578

2,6781

May'24

2,6303

2,6404

2,6233

2,6233

2,6437

Jun'24

2,5919

2,6157

2,5917

2,6088

2,6204

Jul'24

2,5962

2,5962

2,5962

2,5962

2,6106

Aug'24

2,5569

2,6088

2,5468

2,6077

2,6327

Sep'24

2,5901

2,5901

2,5889

2,5889

2,6115

Oct'24

2,6173

2,6173

2,5616

2,6124

2,6367

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

2,897

2,951

2,859

2,941

2,897

Jan'24

3,035

3,092

3,007

3,083

3,033

Feb'24

2,986

3,040

2,960

3,032

2,983

Mar'24

2,834

2,882

2,813

2,878

2,830

Apr'24

2,737

2,790

2,720

2,787

2,748

May'24

2,796

2,838

2,788

2,838

2,800

Jun'24

2,922

2,953

2,922

2,949

2,923

Jul'24

3,042

3,077

3,041

3,077

3,050

Aug'24

3,093

3,116

3,091

3,116

3,092

Sep'24

3,075

3,099

3,075

3,099

3,077

Oct'24

3,135

3,171

3,135

3,170

3,151

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

2,2241

2,2259

2,1987

2,2186

2,2324

Jan'24

2,1899

2,1917

2,1606

2,1879

2,1958

Feb'24

2,1936

2,1936

2,1631

2,1847

2,1986

Mar'24

2,1869

2,2071

2,1805

2,1972

2,2147

Apr'24

2,4000

2,4000

2,3735

2,3988

2,4084

May'24

2,3851

2,4000

2,3830

2,4000

2,4116

Jun'24

2,3825

2,3882

2,3663

2,3842

2,4029

Jul'24

2,3543

2,3613

2,3543

2,3613

2,3805

Aug'24

2,3217

2,3237

2,3217

2,3237

2,3493

Sep'24

2,2805

2,2945

2,2805

2,2945

2,3078

Oct'24

2,0941

2,1476

2,0798

2,1457

2,1659

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts