Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

sàn Nymex

77,39

-0,48

-0,62%

Tháng 6/2023

Dầu Brent

sàn ICE

81,18

-0,48

-0,59%

Tháng 6/2023

Dầu thô sàn Tokyo

(JPY/kl)

66,100,00

-1,550,00

-2,29%

Tháng 6/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,23

-0,01

-0,31%

Tháng 5/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

258,18

-1,98

-0,76%

Tháng 5/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

248,30

-0,56

-0,22%

Tháng 5/2023

Dầu hoả Kerosene

sàn Tokyo (JPY/kl)

75,000,00

0,00

0,00%

Tháng 10/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

81,60

81,62

81,18

81,18

81,66

Jul'23

81,36

81,36

81,00

81,00

81,46

Aug'23

80,13

81,36

79,84

81,10

80,40

Sep'23

80,34

80,73

79,77

80,70

79,96

Oct'23

80,10

80,28

79,80

80,24

79,46

Nov'23

79,06

79,88

79,06

79,79

78,99

Dec'23

78,25

79,45

78,00

79,34

78,52

Jan'24

78,91

78,91

78,91

78,91

78,08

Feb'24

78,51

78,51

78,51

78,51

77,66

Mar'24

78,17

78,17

78,17

78,17

77,31

Apr'24

77,83

77,83

77,83

77,83

76,95

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'23

77,97

77,98

77,36

77,38

77,87

Jul'23

77,82

77,82

77,21

77,24

77,71

Aug'23

77,31

77,31

76,85

76,85

77,32

Sep'23

76,77

76,77

76,50

76,50

76,80

Oct'23

76,20

76,20

76,10

76,10

76,24

Nov'23

75,59

75,60

75,42

75,42

75,71

Dec'23

75,20

75,20

74,84

74,84

75,22

Jan'24

74,40

74,40

74,40

74,40

73,88

Feb'24

72,91

74,32

72,91

74,31

73,43

Mar'24

72,49

74,00

72,49

73,90

73,01

Apr'24

73,39

73,39

73,36

73,36

73,52

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2,5042

2,5042

2,4830

2,4830

2,4886

Jun'23

2,4908

2,4908

2,4707

2,4714

2,4792

Jul'23

2,4800

2,4802

2,4682

2,4685

2,4772

Aug'23

2,4778

2,5067

2,4694

2,4814

2,4809

Sep'23

2,4888

2,4888

2,4769

2,4769

2,4862

Oct'23

2,4799

2,4799

2,4799

2,4799

2,4865

Nov'23

2,4800

2,4800

2,4800

2,4800

2,4875

Dec'23

2,4860

2,4860

2,4755

2,4755

2,4838

Jan'24

2,4815

2,5011

2,4612

2,4828

2,4779

Feb'24

2,4775

2,4935

2,4555

2,4776

2,4721

Mar'24

2,4689

2,4801

2,4425

2,4647

2,4588

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2,220

2,234

2,213

2,229

2,233

Jun'23

2,395

2,417

2,388

2,410

2,408

Jul'23

2,582

2,604

2,581

2,600

2,597

Aug'23

2,662

2,676

2,662

2,674

2,671

Sep'23

2,640

2,658

2,640

2,655

2,653

Oct'23

2,749

2,749

2,737

2,748

2,747

Nov'23

3,158

3,211

3,132

3,168

3,196

Dec'23

3,618

3,635

3,618

3,635

3,636

Jan'24

3,872

3,915

3,830

3,873

3,894

Feb'24

3,753

3,811

3,733

3,771

3,788

Mar'24

3,430

3,488

3,402

3,447

3,457

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2,6016

2,6016

2,5818

2,5819

2,6016

Jun'23

2,5839

2,5839

2,5518

2,5524

2,5753

Jul'23

2,5317

2,5335

2,5173

2,5175

2,5371

Aug'23

2,4902

2,4914

2,4840

2,4840

2,4956

Sep'23

2,4490

2,4490

2,4342

2,4342

2,4493

Oct'23

2,2672

2,2988

2,2538

2,2853

2,2617

Nov'23

2,2126

2,2464

2,2126

2,2396

2,2156

Dec'23

2,1829

2,2180

2,1761

2,2081

2,1844

Jan'24

2,1880

2,2000

2,1861

2,1946

2,1707

Feb'24

2,1949

2,1950

2,1949

2,1949

2,1707

Mar'24

2,2090

2,2090

2,1959

2,2055

2,1807


Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts