Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

109,50

-0,79

-0,72%

Tháng 7/2022

Dầu Brent

giao ngay

112,59

-0,83

-0,73%

Tháng 7/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

8,77

+0,02

+0,24%

Tháng 6/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

363,30

-16,47

-4,34%

Tháng 6/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

373,82

-3,06

-0,81%

Tháng 6/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

113,36

113,36

112,30

112,55

113,42

Aug'22

110,65

110,65

109,73

109,89

110,78

Sep'22

107,25

108,64

107,00

108,10

107,32

Oct'22

104,55

106,00

104,51

105,75

104,90

Nov'22

103,78

103,78

102,53

103,78

102,87

Dec'22

101,75

101,75

101,15

101,15

102,01

Jan'23

99,25

100,41

99,25

100,41

99,39

Feb'23

98,00

98,91

98,00

98,91

97,88

Mar'23

97,60

97,60

97,60

97,60

96,59

Apr'23

96,43

96,43

96,43

96,43

95,42

May'23

95,39

95,39

95,39

95,39

94,40

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

110,41

110,54

109,17

109,48

110,29

Aug'22

107,68

107,68

106,52

106,78

107,54

Sep'22

104,71

104,71

103,64

103,87

104,61

Oct'22

101,43

101,58

101,11

101,23

101,94

Nov'22

99,45

99,45

98,98

98,98

99,66

Dec'22

97,67

97,67

96,79

96,95

97,69

Jan'23

95,94

95,94

95,50

95,50

95,94

Feb'23

94,05

94,05

94,05

94,05

94,38

Mar'23

92,82

92,82

92,44

92,44

93,00

Apr'23

91,52

91,92

90,81

91,78

90,76

May'23

89,99

89,99

89,99

89,99

89,68

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

3,7790

3,7790

3,7380

3,7387

3,7688

Jul'22

3,6497

3,6503

3,6095

3,6158

3,6434

Aug'22

3,5678

3,5678

3,5313

3,5313

3,5619

Sep'22

3,4950

3,4975

3,4767

3,4783

3,5064

Oct'22

3,4324

3,4654

3,3913

3,4488

3,4251

Nov'22

3,3760

3,3975

3,3350

3,3874

3,3634

Dec'22

3,3039

3,3039

3,3039

3,3039

3,3217

Jan'23

3,2450

3,2450

3,2433

3,2433

3,2634

Feb'23

3,1910

3,2063

3,1490

3,2001

3,1760

Mar'23

3,0965

3,1363

3,0818

3,1310

3,1091

Apr'23

3,0405

3,0570

3,0399

3,0570

3,0371

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

8,727

8,817

8,689

8,756

8,744

Jul'22

8,819

8,902

8,780

8,845

8,827

Aug'22

8,782

8,878

8,773

8,822

8,813

Sep'22

8,753

8,827

8,752

8,783

8,767

Oct'22

8,790

8,790

8,715

8,749

8,735

Nov'22

8,805

8,805

8,774

8,786

8,783

Dec'22

8,937

8,937

8,871

8,896

8,889

Jan'23

8,947

9,001

8,947

9,001

8,987

Feb'23

8,637

8,637

8,608

8,615

8,618

Mar'23

7,140

7,140

7,056

7,083

7,098

Apr'23

5,098

5,098

5,026

5,052

5,045

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

3,6670

3,6890

3,6278

3,6330

3,7977

Jul'22

3,5867

3,5960

3,5378

3,5461

3,6802

Aug'22

3,4501

3,4630

3,4201

3,4264

3,5284

Sep'22

3,3391

3,3400

3,2964

3,3024

3,3827

Oct'22

3,1350

3,1350

3,0840

3,0900

3,1221

Nov'22

2,9769

2,9769

2,9549

2,9554

2,9781

Dec'22

2,8508

2,8508

2,8419

2,8419

2,8660

Jan'23

2,7794

2,8010

2,7645

2,7866

2,7807

Feb'23

2,7469

2,7530

2,7150

2,7406

2,7320

Mar'23

2,7120

2,7310

2,6889

2,7248

2,7123

Apr'23

2,8500

2,8778

2,8400

2,8778

2,8645

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts