Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

992,74

1,04%

0,48%

-6,02%

-23,89%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

573,56

0,54%

0,80%

-6,78%

-3,24%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

545,72

-1,33%

3,36%

4,33%

11,49%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4695,00

0,00%

2,02%

17,11%

27,30%

Phô mai

(USD/lb)

1,9490

2,15%

0,57%

-10,02%

10,42%

Sữa

(USD/cwt)

20,24

0,20%

-10,92%

-13,21%

17,40%

Cao su

(US cent/kg)

197,30

1,96%

1,49%

-7,41%

37,01%

Nước cam

(US cent/lb)

486,77

-3,68%

-3,98%

2,37%

19,01%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

246,01

-1,33%

0,53%

-6,75%

53,95%

Bông

(US cent/lb)

69,64

0,09%

-1,47%

-2,44%

-12,74%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7332,50

-0,23%

8,91%

3,35%

93,27%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,7362

0,28%

-2,28%

-2,83%

-8,81%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

638,29

0,98%

-0,63%

3,72%

-3,81%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

396,7971

0,58%

4,35%

1,81%

0,39%

Vải len

(AUD/100kg)

1125,00

0,00%

-0,53%

3,50%

-0,35%

Đường thô

(US cent/lb)

22,78

2,45%

2,90%

-0,94%

-17,18%

Chè

(USD/kg)

235,24

43,51%

43,51%

-4,17%

34,26%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1286,90

-0,21%

4,63%

10,42%

51,40%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

521,97

1,54%

2,86%

9,13%

21,39%

(EUR/tấn)

7750,00

1,97%

4,03%

5,61%

51,96%

Khoai tây

(EUR/100kg)

28,80

-0,69%

-0,35%

-2,70%

16,13%

Ngô

(US cent/bushel)

411,7859

0,25%

-0,83%

-4,79%

-15,10%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics