Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 01/8/2024
Hôm nay 01/8/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1029,67
|
-0,04%
|
-7,51%
|
-11,43%
|
-22,11%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
529,31
|
0,44%
|
-1,57%
|
-8,90%
|
-20,67%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
499,59
|
-0,19%
|
1,01%
|
12,49%
|
-1,17%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3904,00
|
-0,13%
|
-0,36%
|
-4,55%
|
-0,28%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,0050
|
-1,67%
|
1,57%
|
3,67%
|
7,68%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,51
|
3,43%
|
3,27%
|
3,12%
|
48,52%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
161,80
|
-1,04%
|
0,94%
|
-3,81%
|
23,61%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
420,93
|
-1,04%
|
-0,71%
|
-3,01%
|
34,70%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
228,49
|
-0,86%
|
-0,90%
|
1,44%
|
38,86%
|
Bông
(US cent/lb)
|
67,50
|
-0,18%
|
1,77%
|
-1,98%
|
-22,23%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8081,59
|
-0,70%
|
-1,77%
|
10,36%
|
128,10%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,1450
|
-0,30%
|
1,20%
|
-10,50%
|
-6,16%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
623,38
|
0,07%
|
-6,79%
|
-4,20%
|
-19,46%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
326,2886
|
4,40%
|
-1,50%
|
5,35%
|
-28,01%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1124,00
|
0,00%
|
1,54%
|
-1,58%
|
-4,67%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,00
|
-0,60%
|
5,92%
|
-5,83%
|
-22,08%
|
Chè
(USD/kg)
|
222,16
|
-1,44%
|
-1,44%
|
1,88%
|
20,17%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
908,20
|
0,12%
|
0,50%
|
-1,81%
|
-5,89%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
477,47
|
7,29%
|
0,35%
|
-2,01%
|
8,33%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7092,00
|
0,60%
|
3,53%
|
6,25%
|
55,53%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
32,20
|
-3,01%
|
-9,80%
|
-18,89%
|
-0,62%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
383,0752
|
0,14%
|
-8,95%
|
-9,06%
|
-23,46%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics