Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1108,31

0,60%

-1,00%

10,00%

8,44%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

529,55

0,34%

-2,57%

6,60%

-6,36%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

533,50

-0,84%

-1,02%

-11,31%

-4,42%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4110,00

-0,94%

-2,26%

-9,59%

-19,41%

Phô mai

(USD/lb)

1,7490

-0,29%

-0,85%

-0,74%

-3,95%

Sữa

(USD/cwt)

17,20

0,06%

1,72%

0,06%

-14,13%

Cao su

(US cent/kg)

169,50

0,77%

-2,98%

-0,53%

-13,96%

Nước cam

(US cent/lb)

171,71

-0,11%

-1,63%

-15,89%

-63,71%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

411,42

0,89%

1,17%

6,81%

60,62%

Bông

(US cent/lb)

63,975

0,56%

-2,55%

0,65%

-8,37%

Gạo thô

(USD/cwt)

10,0763

0,51%

-1,55%

-6,22%

-30,91%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

625,24

-0,25%

-1,54%

2,64%

-2,85%

Yến mạch

(US cent/bushel)

291,2782

-0,16%

-1,76%

-2,26%

-15,83%

Vải len

(AUD/100kg)

1419,00

0,00%

0,42%

-6,46%

25,35%

Đường thô

(US cent/lb)

14,13

0,22%

-3,55%

-9,48%

-33,68%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

5997,83

-0,25%

-8,56%

3,02%

-18,56%

Chè

(INR/kg)

202,14

2,40%

2,40%

69,88%

-11,11%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1401,70

-0,30%

-1,11%

-0,24%

4,67%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

478,50

0,74%

-0,42%

2,63%

-10,81%

Lúa mạch

(INR/kg)

2305,00

-0,02%

0,22%

-0,28%

-5,18%

(EUR/tấn)

5156,00

-0,69%

-0,62%

-4,07%

-34,73%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,50

0,00%

0,00%

0,00%

-73,68%

Ngô

(US cent/bushel)

427,9871

0,17%

-1,44%

4,20%

-0,46%

 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics