Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 11/3/2025
Hôm nay 11/3/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
997,08
|
-0,27%
|
1,33%
|
-2,98%
|
-16,63%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
542,05
|
-0,59%
|
4,59%
|
-5,56%
|
-0,95%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
645,46
|
0,69%
|
-0,77%
|
10,61%
|
4,61%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4522,00
|
0,44%
|
4,24%
|
-2,21%
|
7,95%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7180
|
0,00%
|
-5,14%
|
-9,53%
|
9,01%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,42
|
0,60%
|
-8,90%
|
-8,90%
|
11,84%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
199,70
|
-1,72%
|
-2,49%
|
2,10%
|
23,73%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
283,40
|
-5,03%
|
-8,14%
|
-27,42%
|
-19,92%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
386,91
|
-1,42%
|
-0,54%
|
-6,78%
|
99,08%
|
Bông
(US cent/lb)
|
65,474
|
-0,68%
|
11,13%
|
-2,77%
|
-31,19%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,6800
|
3,28%
|
3,01%
|
-0,94%
|
-23,38%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
587,21
|
3,90%
|
-2,57%
|
-11,09%
|
-4,91%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
349,8029
|
-0,38%
|
-6,66%
|
5,05%
|
-6,16%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1225,00
|
0,00%
|
2,51%
|
0,82%
|
4,52%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,85
|
2,81%
|
3,14%
|
-5,16%
|
-14,14%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8159,89
|
1,27%
|
3,36%
|
-19,25%
|
11,34%
|
Chè
(INR/kg)
|
143,95
|
-1,71%
|
-1,71%
|
-5,96%
|
22,52%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1356,40
|
-0,64%
|
-1,22%
|
3,65%
|
62,44%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
481,29
|
-2,81%
|
-8,77%
|
-7,85%
|
11,73%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2100,00
|
0,00%
|
0,00%
|
0,00%
|
3,63%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7388,00
|
0,92%
|
0,18%
|
4,79%
|
26,83%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
22,70
|
7,58%
|
7,08%
|
-33,24%
|
-42,09%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
457,2908
|
-0,32%
|
4,94%
|
-6,67%
|
3,57%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics