Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 11/6/2025
Hôm nay 11/6/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1058,73
|
0,09%
|
1,31%
|
-1,17%
|
-10,06%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
535,11
|
0,01%
|
-1,50%
|
3,85%
|
-13,27%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
602,14
|
-0,14%
|
1,27%
|
9,78%
|
21,75%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3868,00
|
0,10%
|
-2,08%
|
1,39%
|
-2,35%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9380
|
0,00%
|
0,16%
|
5,90%
|
-4,95%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,81
|
-0,11%
|
1,13%
|
1,95%
|
-4,90%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
163,40
|
1,18%
|
2,96%
|
-7,16%
|
-8,20%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
275,05
|
-1,57%
|
-2,95%
|
18,15%
|
-32,85%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
354,94
|
-1,88%
|
4,44%
|
-7,20%
|
62,14%
|
Bông
(US cent/lb)
|
65,354
|
-0,04%
|
0,47%
|
-1,97%
|
-8,85%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,6590
|
0,29%
|
1,22%
|
10,91%
|
-24,88%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
709,40
|
-0,02%
|
2,15%
|
1,69%
|
12,37%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
372,7746
|
0,68%
|
-3,86%
|
7,74%
|
12,70%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1199,00
|
0,00%
|
-0,42%
|
0,67%
|
4,08%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
16,46
|
-1,42%
|
-2,96%
|
-6,81%
|
-12,16%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9570,15
|
-6,25%
|
-1,89%
|
2,46%
|
-4,20%
|
Chè
(INR/kg)
|
191,61
|
0,88%
|
0,88%
|
-3,51%
|
-5,02%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1248,10
|
-0,41%
|
-4,36%
|
-3,95%
|
35,50%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
486,97
|
-0,62%
|
1,93%
|
1,24%
|
3,72%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2254,50
|
-0,07%
|
-0,13%
|
-4,21%
|
5,33%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7456,00
|
-0,09%
|
-0,59%
|
3,47%
|
13,14%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
16,90
|
-3,43%
|
76,04%
|
22,46%
|
-57,22%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
440,1120
|
0,31%
|
0,31%
|
-1,76%
|
-3,11%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics