Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1131,32

-2,31%

-3,90%

-3,88%

-18,33%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

545,01

-2,81%

-7,70%

-11,67%

-13,87%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

438,56

0,35%

-3,52%

-11,32%

-25,54%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3932,00

0,36%

-3,67%

-0,03%

1,11%

Phô mai

(USD/lb)

1,9782

-1,29%

0,88%

-2,98%

20,99%

Sữa

(USD/cwt)

19,86

0,46%

1,64%

0,40%

42,06%

Cao su

(US cent/kg)

163,10

0,93%

-4,00%

-10,83%

24,41%

Nước cam

(US cent/lb)

463,73

-2,32%

6,18%

13,22%

52,04%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

245,27

-1,09%

9,83%

12,04%

53,97%

Bông

(US cent/lb)

66,15

-0,66%

-3,05%

-8,00%

-17,74%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8087,10

-2,28%

3,95%

-19,04%

145,36%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,2041

0,58%

1,61%

-1,90%

16,44%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

621,43

0,84%

-4,30%

-1,57%

-22,08%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

309,9959

-0,17%

-1,29%

-6,28%

-23,88%

Vải len

(AUD/100kg)

1125,00

0,00%

-1,49%

-2,34%

-4,58%

Đường thô

(US cent/lb)

19,78

0,68%

-3,65%

5,57%

-15,94%

Chè

(USD/kg)

223,46

2,48%

2,48%

8,03%

22,37%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

913,20

-0,79%

-1,71%

-1,32%

1,47%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

476,55

-1,26%

-4,74%

1,50%

4,05%

(EUR/tấn)

6675,00

0,38%

1,46%

1,29%

44,32%

Khoai tây

(EUR/100kg)

38,60

0,26%

-2,03%

-2,28%

31,29%

Ngô

(US cent/bushel)

403,3165

0,88%

-4,88%

-11,21%

-15,31%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics