Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 12/4/2024
Hôm nay 12/4/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1155,50
|
-0,32%
|
-2,49%
|
-3,45%
|
-23,02%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
551,11
|
-0,12%
|
-2,80%
|
1,30%
|
-17,34%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
545,04
|
-1,45%
|
-5,87%
|
-11,16%
|
7,50%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4395,00
|
0,30%
|
0,00%
|
4,49%
|
14,54%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,6280
|
-2,52%
|
-0,79%
|
1,43%
|
-11,67%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
15,41
|
-0,96%
|
-0,45%
|
-6,27%
|
-17,42%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
168,30
|
1,45%
|
3,38%
|
4,15%
|
26,83%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
364,70
|
-2,09%
|
-1,51%
|
2,80%
|
31,14%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
221,35
|
2,86%
|
7,06%
|
13,28%
|
16,35%
|
Bông
(US cent/lb)
|
83,29
|
0,05%
|
-4,48%
|
-12,59%
|
0,96%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
10395,00
|
-0,77%
|
9,86%
|
30,36%
|
251,90%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
16,8100
|
-1,81%
|
4,02%
|
-6,48%
|
-4,19%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
620,70
|
-0,62%
|
-3,50%
|
0,94%
|
-19,47%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
346,5179
|
0,26%
|
4,61%
|
-7,10%
|
4,29%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1136,00
|
-0,53%
|
-0,53%
|
-2,24%
|
-12,62%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
20,84
|
-2,71%
|
-6,80%
|
-4,80%
|
-13,35%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,65
|
0,00%
|
34,52%
|
34,52%
|
-11,96%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
872,80
|
-0,31%
|
-0,25%
|
4,53%
|
-14,43%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
451,50
|
-0,39%
|
3,56%
|
1,69%
|
0,44%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5825,00
|
0,21%
|
-0,43%
|
0,00%
|
24,25%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
37,20
|
-0,27%
|
0,27%
|
-5,10%
|
18,85%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
427,6962
|
-0,18%
|
-1,51%
|
-3,08%
|
-34,43%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics