Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 10/4/2024
Hôm nay 10/4/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1179,50
|
0,43%
|
-0,17%
|
0,08%
|
-21,17%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
558,10
|
0,06%
|
0,38%
|
1,98%
|
-17,20%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
556,08
|
-1,33%
|
-4,78%
|
-9,87%
|
12,91%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4395,00
|
0,30%
|
0,00%
|
4,49%
|
14,54%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,6850
|
0,90%
|
9,06%
|
6,92%
|
-8,52%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
15,56
|
-0,70%
|
-4,72%
|
-5,53%
|
-16,61%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
168,30
|
1,45%
|
3,38%
|
4,15%
|
26,83%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
365,80
|
3,00%
|
-0,80%
|
3,36%
|
31,82%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
213,50
|
1,64%
|
7,96%
|
9,85%
|
16,92%
|
Bông
(US cent/lb)
|
86,11
|
-0,62%
|
-5,18%
|
-9,42%
|
4,44%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
10202,00
|
3,19%
|
2,54%
|
39,20%
|
249,14%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
16,7000
|
0,51%
|
1,57%
|
-5,95%
|
-1,09%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
638,90
|
-0,17%
|
0,74%
|
5,52%
|
-16,95%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
328,4924
|
0,00%
|
-4,58%
|
-11,40%
|
-3,46%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1136,00
|
-0,53%
|
-0,53%
|
-2,24%
|
-12,62%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
21,49
|
-0,32%
|
-3,72%
|
-2,10%
|
-8,79%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,65
|
0,00%
|
34,52%
|
34,52%
|
-11,96%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
875,00
|
0,00%
|
2,34%
|
4,79%
|
-14,22%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
448,50
|
1,36%
|
0,62%
|
4,12%
|
-2,61%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5813,00
|
-0,07%
|
-0,63%
|
-0,21%
|
24,00%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
37,30
|
0,00%
|
0,54%
|
-4,85%
|
19,17%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
433,3005
|
0,47%
|
0,36%
|
-1,91%
|
-33,44%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics