Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1179,50

-0,15%

0,51%

0,06%

-20,66%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

559,89

-0,99%

2,73%

2,36%

-17,44%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

563,57

-1,30%

-5,20%

-8,66%

14,43%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4363,00

-0,43%

-0,73%

3,73%

13,71%

Phô mai

(USD/lb)

1,6840

0,84%

9,00%

6,85%

-8,58%

Sữa

(USD/cwt)

15,67

0,64%

-4,10%

-4,86%

-16,02%

Cao su

(US cent/kg)

165,90

2,03%

0,91%

2,66%

25,11%

Nước cam

(US cent/lb)

355,15

-1,43%

-4,85%

0,35%

27,98%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

210,05

-1,15%

9,52%

8,08%

15,03%

Bông

(US cent/lb)

86,59

-0,17%

-6,49%

-8,75%

5,20%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9701,00

-0,96%

-4,14%

32,36%

232,00%

Gạo thô

(USD/cwt)

16,0700

-0,56%

-0,06%

-9,87%

-2,07%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

637,50

-0,13%

0,35%

5,28%

-17,64%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

329,5314

0,16%

-6,37%

-10,91%

-3,00%

Vải len

(AUD/100kg)

1142,00

0,00%

0,00%

-1,72%

-12,15%

Đường thô

(US cent/lb)

21,56

-1,96%

-5,11%

-1,78%

-8,49%

Chè

(USD/kg)

2,65

0,00%

34,52%

34,52%

-11,96%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

880,00

0,00%

2,92%

5,39%

-13,73%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

442,50

-0,73%

-0,73%

2,73%

-3,91%

(EUR/tấn)

5817,00

0,29%

-0,56%

-0,14%

24,08%

Khoai tây

(EUR/100kg)

37,30

0,00%

0,54%

-4,85%

19,17%

Ngô

(US cent/bushel)

434,0442

-0,22%

1,77%

-1,75%

-33,63%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics