Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

992,38

-0,34%

-0,15%

0,48%

-25,50%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

557,34

-0,21%

2,69%

5,06%

-9,53%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

550,12

-1,61%

-5,00%

-5,89%

-0,34%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4938,00

0,37%

-4,15%

-0,91%

33,38%

Phô mai

(USD/lb)

1,8600

0,00%

3,68%

6,10%

12,45%

Sữa

(USD/cwt)

18,76

-0,32%

-0,16%

-6,06%

15,73%

Cao su

(US cent/kg)

203,40

1,70%

1,09%

5,94%

41,25%

Nước cam

(US cent/lb)

501,27

-0,10%

-0,54%

3,15%

34,51%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

317,06

-0,45%

0,53%

16,35%

60,58%

Bông

(US cent/lb)

69,59

-0,56%

-0,50%

2,00%

-13,70%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,0050

-0,20%

-0,53%

2,28%

-13,71%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

616,37

-0,20%

1,34%

-1,69%

-5,42%

Yến mạch

(US cent/bushel)

357,7828

-1,16%

6,47%

2,88%

-3,29%

Vải len

(AUD/100kg)

1140,00

0,00%

-0,18%

-0,18%

-5,94%

Đường thô

(US cent/lb)

20,92

-0,01%

-3,77%

-3,25%

-5,69%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

10539,02

2,76%

9,85%

30,26%

139,80%

Chè

(INR/kg)

199,17

-2,45%

-2,45%

-11,95%

17,37%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1286,90

-0,46%

-1,61%

-2,02%

46,24%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

537,80

0,02%

2,28%

1,42%

25,21%

Lúa mạch

(INR/kg)

2404,50

-0,02%

-0,12%

-0,37%

12,99%

(EUR/tấn)

7057,00

-1,30%

-2,33%

-10,82%

30,69%

Khoai tây

(EUR/100kg)

28,50

0,71%

2,52%

0,71%

-10,94%

Ngô

(US cent/bushel)

443,3001

-0,05%

2,85%

5,74%

-7,56%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics