Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 13/12/2024
Hôm nay 13/12/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
992,38
|
-0,34%
|
-0,15%
|
0,48%
|
-25,50%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
557,34
|
-0,21%
|
2,69%
|
5,06%
|
-9,53%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
550,12
|
-1,61%
|
-5,00%
|
-5,89%
|
-0,34%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4938,00
|
0,37%
|
-4,15%
|
-0,91%
|
33,38%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8600
|
0,00%
|
3,68%
|
6,10%
|
12,45%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,76
|
-0,32%
|
-0,16%
|
-6,06%
|
15,73%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
203,40
|
1,70%
|
1,09%
|
5,94%
|
41,25%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
501,27
|
-0,10%
|
-0,54%
|
3,15%
|
34,51%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
317,06
|
-0,45%
|
0,53%
|
16,35%
|
60,58%
|
Bông
(US cent/lb)
|
69,59
|
-0,56%
|
-0,50%
|
2,00%
|
-13,70%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,0050
|
-0,20%
|
-0,53%
|
2,28%
|
-13,71%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
616,37
|
-0,20%
|
1,34%
|
-1,69%
|
-5,42%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
357,7828
|
-1,16%
|
6,47%
|
2,88%
|
-3,29%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1140,00
|
0,00%
|
-0,18%
|
-0,18%
|
-5,94%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
20,92
|
-0,01%
|
-3,77%
|
-3,25%
|
-5,69%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
10539,02
|
2,76%
|
9,85%
|
30,26%
|
139,80%
|
Chè
(INR/kg)
|
199,17
|
-2,45%
|
-2,45%
|
-11,95%
|
17,37%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1286,90
|
-0,46%
|
-1,61%
|
-2,02%
|
46,24%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
537,80
|
0,02%
|
2,28%
|
1,42%
|
25,21%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2404,50
|
-0,02%
|
-0,12%
|
-0,37%
|
12,99%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7057,00
|
-1,30%
|
-2,33%
|
-10,82%
|
30,69%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
28,50
|
0,71%
|
2,52%
|
0,71%
|
-10,94%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
443,3001
|
-0,05%
|
2,85%
|
5,74%
|
-7,56%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics