Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1008,30

-0,47%

-1,13%

-6,13%

-23,88%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

535,53

-0,13%

-1,42%

0,57%

-16,52%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

523,77

-0,26%

3,48%

25,14%

3,61%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3730,00

0,57%

0,62%

-4,26%

0,97%

Phô mai

(USD/lb)

2,0510

1,89%

7,38%

5,29%

8,52%

Sữa

(USD/cwt)

20,58

0,49%

2,08%

4,10%

19,17%

Cao su

(US cent/kg)

171,80

1,06%

2,87%

6,71%

34,43%

Nước cam

(US cent/lb)

427,87

-0,34%

-0,65%

-5,25%

42,13%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

242,09

0,10%

2,63%

0,27%

60,22%

Bông

(US cent/lb)

68,19

0,50%

3,28%

-3,56%

-22,15%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8881,66

0,09%

7,38%

3,90%

167,44%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,5388

-2,04%

-4,04%

-1,10%

-8,19%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

588,54

0,13%

0,19%

-4,29%

-23,65%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

319,5639

2,09%

2,10%

3,34%

-27,99%

Vải len

(AUD/100kg)

1124,00

0,00%

0,00%

1,54%

-4,42%

Đường thô

(US cent/lb)

18,34

0,07%

2,82%

-7,28%

-23,74%

Chè

(USD/kg)

209,11

-5,87%

0,00%

-6,62%

16,95%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

893,20

-0,07%

-1,74%

-1,45%

-2,91%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

460,24

0,00%

2,38%

-1,07%

2,90%

(EUR/tấn)

7456,00

0,00%

3,01%

11,70%

63,40%

Khoai tây

(EUR/100kg)

27,60

-1,78%

-8,31%

-26,60%

-16,11%

Ngô

(US cent/bushel)

383,5669

0,34%

-5,35%

-5,12%

-21,36%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics