Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1010,39

0,26%

-0,53%

1,93%

-27,06%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

543,23

0,41%

-4,95%

-6,26%

-7,61%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

584,55

2,01%

2,35%

10,93%

10,50%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

5018,00

0,68%

2,03%

16,32%

28,53%

Phô mai

(USD/lb)

1,7880

-1,60%

-2,61%

-10,42%

0,22%

Sữa

(USD/cwt)

19,91

-0,55%

-0,15%

-11,63%

16,23%

Cao su

(US cent/kg)

192,00

-1,99%

-2,24%

-3,37%

30,17%

Nước cam

(US cent/lb)

473,33

0,24%

-8,95%

-4,68%

18,93%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

272,61

0,04%

5,41%

6,39%

50,78%

Bông

(US cent/lb)

68,84

0,05%

-3,05%

-2,49%

-12,20%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8102,78

0,15%

11,53%

1,30%

105,71%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,8658

-0,73%

2,74%

-1,65%

-11,44%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

635,24

0,63%

0,66%

3,41%

-9,12%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

341,4806

-0,15%

-10,90%

-9,42%

-7,77%

Vải len

(AUD/100kg)

1132,00

0,00%

0,62%

-0,61%

-1,65%

Đường thô

(US cent/lb)

21,16

0,00%

-4,84%

-7,42%

-22,05%

Chè

(USD/kg)

226,19

-0,54%

-0,54%

-4,86%

54,26%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1313,40

-0,75%

-0,92%

9,00%

50,10%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

534,77

0,00%

0,33%

8,96%

20,92%

(EUR/tấn)

7913,00

0,16%

0,16%

8,40%

50,72%

Khoai tây

(EUR/100kg)

28,30

-0,35%

-1,05%

-2,41%

-3,08%

Ngô

(US cent/bushel)

426,8029

0,07%

-0,16%

6,37%

-12,63%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics