Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 14/6/2024
Hôm nay 14/6/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1186,69
|
-0,18%
|
0,83%
|
-2,23%
|
-13,27%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
616,87
|
-0,34%
|
-1,69%
|
-7,34%
|
-8,30%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
484,00
|
-2,83%
|
-4,38%
|
-9,02%
|
-9,11%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3942,00
|
0,03%
|
-0,86%
|
2,23%
|
11,96%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,0741
|
-1,14%
|
4,65%
|
-0,14%
|
26,70%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
19,93
|
0,81%
|
2,21%
|
6,46%
|
32,43%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
181,00
|
1,69%
|
4,32%
|
9,70%
|
36,91%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
413,73
|
-2,87%
|
-6,34%
|
-2,47%
|
61,36%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
225,52
|
0,92%
|
-3,22%
|
11,43%
|
22,30%
|
Bông
(US cent/lb)
|
71,41
|
-0,38%
|
-5,43%
|
-4,32%
|
-12,69%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9869,58
|
-6,42%
|
-0,10%
|
34,27%
|
209,49%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
18,6017
|
0,39%
|
2,64%
|
-2,48%
|
21,22%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
624,01
|
-0,02%
|
-0,83%
|
-3,73%
|
-12,74%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
333,0253
|
0,92%
|
-4,17%
|
-16,23%
|
-17,52%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1152,00
|
0,00%
|
0,00%
|
1,59%
|
-2,95%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,53
|
2,31%
|
1,54%
|
3,28%
|
-24,44%
|
Chè
(USD/kg)
|
201,73
|
-2,48%
|
-2,48%
|
4,60%
|
21,66%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
939,90
|
0,29%
|
2,58%
|
10,12%
|
14,62%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
467,76
|
0,76%
|
-1,41%
|
-2,05%
|
6,98%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6590,00
|
0,00%
|
0,00%
|
5,86%
|
33,81%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
39,90
|
1,01%
|
-23,42%
|
2,08%
|
33,89%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
456,7452
|
-0,27%
|
1,78%
|
-1,24%
|
-19,87%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics