Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 15/10/2024
Hôm nay 15/10/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
991,45
|
-0,46%
|
-2,44%
|
-1,30%
|
-22,92%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
583,04
|
-0,38%
|
-1,97%
|
0,78%
|
1,00%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
526,95
|
0,18%
|
0,16%
|
3,60%
|
5,07%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4277,00
|
-0,86%
|
0,14%
|
12,17%
|
13,15%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,2049
|
10,25%
|
8,72%
|
-4,30%
|
23,59%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
22,52
|
-0,04%
|
0,04%
|
-3,01%
|
33,97%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
198,70
|
0,40%
|
-6,80%
|
5,41%
|
34,17%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
494,40
|
3,17%
|
2,24%
|
2,65%
|
29,19%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
261,31
|
3,56%
|
5,93%
|
1,46%
|
69,52%
|
Bông
(US cent/lb)
|
71,13
|
-1,32%
|
-2,94%
|
0,30%
|
-16,46%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7623,39
|
-1,71%
|
9,35%
|
-1,89%
|
112,29%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,1050
|
0,73%
|
-0,20%
|
-1,27%
|
-4,43%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
602,76
|
-1,72%
|
-3,85%
|
6,76%
|
-16,65%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
370,5195
|
-0,60%
|
-4,75%
|
2,00%
|
-2,94%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1139,00
|
0,00%
|
3,17%
|
3,64%
|
0,98%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
22,38
|
0,75%
|
-0,37%
|
16,44%
|
-17,27%
|
Chè
(USD/kg)
|
239,02
|
-2,63%
|
-2,63%
|
0,31%
|
35,11%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1205,00
|
-0,18%
|
0,84%
|
14,17%
|
46,95%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
496,26
|
-0,61%
|
1,23%
|
8,54%
|
16,97%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7300,00
|
0,00%
|
-1,02%
|
-8,75%
|
52,88%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
29,00
|
-2,03%
|
-3,01%
|
-5,54%
|
37,44%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
407,0189
|
-0,30%
|
-3,26%
|
-0,91%
|
-16,93%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics