Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

991,45

-0,46%

-2,44%

-1,30%

-22,92%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

583,04

-0,38%

-1,97%

0,78%

1,00%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

526,95

0,18%

0,16%

3,60%

5,07%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4277,00

-0,86%

0,14%

12,17%

13,15%

Phô mai

(USD/lb)

2,2049

10,25%

8,72%

-4,30%

23,59%

Sữa

(USD/cwt)

22,52

-0,04%

0,04%

-3,01%

33,97%

Cao su

(US cent/kg)

198,70

0,40%

-6,80%

5,41%

34,17%

Nước cam

(US cent/lb)

494,40

3,17%

2,24%

2,65%

29,19%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

261,31

3,56%

5,93%

1,46%

69,52%

Bông

(US cent/lb)

71,13

-1,32%

-2,94%

0,30%

-16,46%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7623,39

-1,71%

9,35%

-1,89%

112,29%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,1050

0,73%

-0,20%

-1,27%

-4,43%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

602,76

-1,72%

-3,85%

6,76%

-16,65%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

370,5195

-0,60%

-4,75%

2,00%

-2,94%

Vải len

(AUD/100kg)

1139,00

0,00%

3,17%

3,64%

0,98%

Đường thô

(US cent/lb)

22,38

0,75%

-0,37%

16,44%

-17,27%

Chè

(USD/kg)

239,02

-2,63%

-2,63%

0,31%

35,11%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1205,00

-0,18%

0,84%

14,17%

46,95%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

496,26

-0,61%

1,23%

8,54%

16,97%

(EUR/tấn)

7300,00

0,00%

-1,02%

-8,75%

52,88%

Khoai tây

(EUR/100kg)

29,00

-2,03%

-3,01%

-5,54%

37,44%

Ngô

(US cent/bushel)

407,0189

-0,30%

-3,26%

-0,91%

-16,93%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics