Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1036,67

-0,58%

4,83%

6,14%

-14,02%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

544,02

-0,54%

2,11%

-0,18%

-6,61%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

586,55

7,61%

4,42%

10,44%

5,78%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4264,00

-2,25%

-0,72%

-9,74%

11,77%

Phô mai

(USD/lb)

1,8460

1,15%

-5,09%

-2,59%

16,10%

Sữa

(USD/cwt)

20,29

0,10%

-0,44%

8,21%

33,84%

Cao su

(US cent/kg)

194,30

1,57%

5,25%

-2,51%

26,58%

Nước cam

(US cent/lb)

480,71

0,00%

-4,93%

-8,68%

65,39%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

330,46

-0,03%

3,75%

1,17%

84,41%

Bông

(US cent/lb)

67,77

-0,04%

-1,07%

-1,30%

-17,05%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,7859

-0,30%

3,62%

-1,56%

-16,43%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

627,83

-0,33%

2,68%

5,87%

0,18%

Yến mạch

(US cent/bushel)

345,5500

-1,20%

7,15%

-5,07%

-2,25%

Vải len

(AUD/100kg)

1154,00

0,00%

0,00%

1,23%

-3,59%

Đường thô

(US cent/lb)

18,05

0,06%

-5,57%

-8,87%

-19,23%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

10894,45

0,19%

-0,12%

-8,64%

144,93%

Chè

(INR/kg)

162,07

-4,70%

-4,70%

-11,79%

13,57%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1304,10

-0,02%

4,53%

2,30%

56,18%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

536,27

0,00%

0,61%

-0,14%

25,00%

Lúa mạch

(INR/kg)

2452,50

-0,22%

0,88%

2,10%

17,34%

(EUR/tấn)

7415,00

0,00%

1,37%

5,21%

33,00%

Khoai tây

(EUR/100kg)

31,40

0,00%

4,32%

8,65%

-7,10%

Ngô

(US cent/bushel)

477,4455

-0,27%

4,70%

7,65%

7,96%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics