Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

990,86

0,26%

0,06%

-1,89%

-26,07%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

552,74

0,09%

2,12%

1,00%

-10,42%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

540,02

-1,84%

-5,11%

-4,43%

-2,87%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4904,00

-0,33%

-4,44%

-1,21%

32,97%

Phô mai

(USD/lb)

1,8540

0,00%

3,29%

3,81%

14,87%

Sữa

(USD/cwt)

18,76

0,00%

-0,64%

-5,82%

16,16%

Cao su

(US cent/kg)

198,70

-1,54%

-3,64%

6,54%

38,08%

Nước cam

(US cent/lb)

512,27

-0,12%

4,16%

8,35%

37,47%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

317,06

0,00%

-4,32%

13,78%

58,45%

Bông

(US cent/lb)

69,30

-0,02%

-0,92%

4,04%

-12,39%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,9800

-0,17%

-0,86%

-1,22%

-15,22%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

611,59

-0,09%

-1,04%

-5,45%

-6,12%

Yến mạch

(US cent/bushel)

365,9873

-0,75%

10,24%

0,62%

-4,57%

Vải len

(AUD/100kg)

1140,00

0,00%

-0,18%

-0,18%

-5,94%

Đường thô

(US cent/lb)

20,73

0,01%

-3,49%

-6,65%

-2,71%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

11279,74

0,11%

13,49%

34,84%

164,10%

Chè

(INR/kg)

199,17

-2,45%

-2,45%

-11,95%

17,37%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1281,50

-0,42%

-1,99%

-3,67%

45,63%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

547,74

0,13%

2,86%

0,96%

26,57%

Lúa mạch

(INR/kg)

2403,50

-0,08%

-0,15%

-0,31%

13,83%

(EUR/tấn)

7025,00

-0,45%

-2,40%

-11,08%

26,85%

Khoai tây

(EUR/100kg)

28,80

1,05%

3,60%

1,77%

-8,57%

Ngô

(US cent/bushel)

442,2883

0,07%

1,91%

3,04%

-7,28%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics