Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 16/12/2024
Hôm nay 16/12/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
990,86
|
0,26%
|
0,06%
|
-1,89%
|
-26,07%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
552,74
|
0,09%
|
2,12%
|
1,00%
|
-10,42%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
540,02
|
-1,84%
|
-5,11%
|
-4,43%
|
-2,87%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4904,00
|
-0,33%
|
-4,44%
|
-1,21%
|
32,97%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8540
|
0,00%
|
3,29%
|
3,81%
|
14,87%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,76
|
0,00%
|
-0,64%
|
-5,82%
|
16,16%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
198,70
|
-1,54%
|
-3,64%
|
6,54%
|
38,08%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
512,27
|
-0,12%
|
4,16%
|
8,35%
|
37,47%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
317,06
|
0,00%
|
-4,32%
|
13,78%
|
58,45%
|
Bông
(US cent/lb)
|
69,30
|
-0,02%
|
-0,92%
|
4,04%
|
-12,39%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,9800
|
-0,17%
|
-0,86%
|
-1,22%
|
-15,22%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
611,59
|
-0,09%
|
-1,04%
|
-5,45%
|
-6,12%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
365,9873
|
-0,75%
|
10,24%
|
0,62%
|
-4,57%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1140,00
|
0,00%
|
-0,18%
|
-0,18%
|
-5,94%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
20,73
|
0,01%
|
-3,49%
|
-6,65%
|
-2,71%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
11279,74
|
0,11%
|
13,49%
|
34,84%
|
164,10%
|
Chè
(INR/kg)
|
199,17
|
-2,45%
|
-2,45%
|
-11,95%
|
17,37%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1281,50
|
-0,42%
|
-1,99%
|
-3,67%
|
45,63%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
547,74
|
0,13%
|
2,86%
|
0,96%
|
26,57%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2403,50
|
-0,08%
|
-0,15%
|
-0,31%
|
13,83%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7025,00
|
-0,45%
|
-2,40%
|
-11,08%
|
26,85%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
28,80
|
1,05%
|
3,60%
|
1,77%
|
-8,57%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
442,2883
|
0,07%
|
1,91%
|
3,04%
|
-7,28%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics