Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1042,53

-0,02%

1,09%

2,13%

3,63%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

526,03

0,20%

1,11%

4,63%

-8,64%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

584,00

-0,43%

10,92%

-2,34%

14,82%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4445,00

0,00%

-0,80%

-2,52%

18,09%

Phô mai

(USD/lb)

1,8050

0,11%

-0,28%

2,04%

-21,66%

Sữa

(USD/cwt)

17,56

-0,11%

-0,57%

0,80%

-24,38%

Cao su

(US cent/kg)

173,10

-0,40%

-3,13%

1,05%

-8,17%

Nước cam

(US cent/lb)

260,00

5,54%

8,60%

8,15%

-46,02%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

425,15

3,53%

6,88%

23,73%

65,08%

Bông

(US cent/lb)

65,045

-0,13%

0,81%

-1,88%

-7,61%

Gạo thô

(USD/cwt)

11,5300

0,26%

-0,99%

-8,38%

-24,86%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

630,95

-0,29%

1,83%

-3,17%

9,89%

Yến mạch

(US cent/bushel)

318,5401

0,09%

-0,84%

-5,48%

-9,31%

Vải len

(AUD/100kg)

1291,00

2,38%

0,00%

4,20%

18,33%

Đường thô

(US cent/lb)

15,96

1,08%

2,11%

-1,78%

-16,95%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7644,00

3,02%

7,19%

-5,01%

-1,62%

Chè

(INR/kg)

192,23

2,39%

2,39%

-3,16%

-19,05%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1337,20

-0,37%

-1,31%

0,07%

26,70%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

470,50

-0,53%

2,28%

-0,95%

2,90%

Lúa mạch

(INR/kg)

2353,00

0,41%

0,66%

0,00%

2,15%

(EUR/tấn)

5528,00

-0,99%

-8,48%

-19,88%

-30,90%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,90

-2,47%

1,28%

-7,06%

-74,27%

Ngô

(US cent/bushel)

423,7895

0,13%

0,96%

10,65%

2,74%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics