Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 16/9/2025
Hôm nay 16/9/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1042,53
|
-0,02%
|
1,09%
|
2,13%
|
3,63%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
526,03
|
0,20%
|
1,11%
|
4,63%
|
-8,64%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
584,00
|
-0,43%
|
10,92%
|
-2,34%
|
14,82%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4445,00
|
0,00%
|
-0,80%
|
-2,52%
|
18,09%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8050
|
0,11%
|
-0,28%
|
2,04%
|
-21,66%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
17,56
|
-0,11%
|
-0,57%
|
0,80%
|
-24,38%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
173,10
|
-0,40%
|
-3,13%
|
1,05%
|
-8,17%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
260,00
|
5,54%
|
8,60%
|
8,15%
|
-46,02%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
425,15
|
3,53%
|
6,88%
|
23,73%
|
65,08%
|
Bông
(US cent/lb)
|
65,045
|
-0,13%
|
0,81%
|
-1,88%
|
-7,61%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
11,5300
|
0,26%
|
-0,99%
|
-8,38%
|
-24,86%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
630,95
|
-0,29%
|
1,83%
|
-3,17%
|
9,89%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
318,5401
|
0,09%
|
-0,84%
|
-5,48%
|
-9,31%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1291,00
|
2,38%
|
0,00%
|
4,20%
|
18,33%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
15,96
|
1,08%
|
2,11%
|
-1,78%
|
-16,95%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7644,00
|
3,02%
|
7,19%
|
-5,01%
|
-1,62%
|
Chè
(INR/kg)
|
192,23
|
2,39%
|
2,39%
|
-3,16%
|
-19,05%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1337,20
|
-0,37%
|
-1,31%
|
0,07%
|
26,70%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
470,50
|
-0,53%
|
2,28%
|
-0,95%
|
2,90%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2353,00
|
0,41%
|
0,66%
|
0,00%
|
2,15%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5528,00
|
-0,99%
|
-8,48%
|
-19,88%
|
-30,90%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
7,90
|
-2,47%
|
1,28%
|
-7,06%
|
-74,27%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
423,7895
|
0,13%
|
0,96%
|
10,65%
|
2,74%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics