Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

982,39

0,24%

-3,17%

-3,10%

-25,05%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

587,33

0,40%

-2,72%

2,01%

1,22%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

522,08

-1,14%

-1,51%

1,15%

4,31%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4335,00

0,51%

1,98%

15,17%

14,56%

Phô mai

(USD/lb)

2,0400

0,79%

0,59%

-12,26%

12,09%

Sữa

(USD/cwt)

22,55

0,04%

-0,09%

-3,09%

34,07%

Cao su

(US cent/kg)

202,10

1,71%

-0,30%

7,21%

36,46%

Nước cam

(US cent/lb)

502,73

1,24%

5,35%

3,51%

30,61%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

256,93

0,27%

3,23%

-3,07%

63,60%

Bông

(US cent/lb)

71,36

0,13%

-1,73%

2,86%

-15,28%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7679,02

-4,00%

4,03%

0,55%

111,25%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,0453

-0,16%

-0,13%

-2,71%

-5,14%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

602,93

0,76%

-2,04%

4,99%

-16,17%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

379,5501

0,15%

-1,16%

6,84%

2,30%

Vải len

(AUD/100kg)

1139,00

0,00%

3,17%

3,64%

0,44%

Đường thô

(US cent/lb)

22,00

-3,76%

-0,37%

9,99%

-19,97%

Chè

(USD/kg)

237,75

-0,53%

-0,53%

0,12%

35,74%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1225,20

1,85%

0,91%

13,03%

48,51%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

492,52

0,35%

0,56%

6,66%

17,27%

(EUR/tấn)

7300,00

0,00%

0,00%

-8,75%

52,88%

Khoai tây

(EUR/100kg)

29,00

0,00%

-2,03%

-6,45%

32,42%

Ngô

(US cent/bushel)

405,0435

0,07%

-3,22%

-1,87%

-17,67%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics