Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

997,02

0,61%

-2,33%

-0,94%

-23,15%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

581,53

0,35%

-2,92%

1,00%

1,93%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

528,08

0,22%

1,07%

3,83%

5,30%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4322,00

1,27%

1,67%

14,82%

14,22%

Phô mai

(USD/lb)

2,0470

2,56%

0,94%

-11,15%

14,74%

Sữa

(USD/cwt)

22,54

0,04%

-0,35%

-2,93%

34,09%

Cao su

(US cent/kg)

198,70

0,40%

-6,80%

5,41%

34,17%

Nước cam

(US cent/lb)

487,95

-1,60%

2,53%

1,31%

27,50%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

256,23

-1,94%

3,34%

-0,51%

66,22%

Bông

(US cent/lb)

70,60

-0,75%

-1,98%

-0,45%

-17,09%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7998,88

4,93%

12,93%

2,95%

122,75%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,0400

-0,43%

-0,82%

-1,99%

-5,14%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

598,71

0,24%

-2,73%

4,26%

-16,75%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

377,2823

0,07%

-2,57%

7,41%

0,81%

Vải len

(AUD/100kg)

1139,00

0,00%

3,17%

3,64%

0,44%

Đường thô

(US cent/lb)

22,86

2,15%

1,87%

18,95%

-15,49%

Chè

(USD/kg)

237,75

-0,53%

-0,53%

0,12%

35,74%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1202,90

-0,17%

-1,64%

13,98%

46,70%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

490,79

-1,10%

1,35%

7,34%

15,68%

(EUR/tấn)

7300,00

0,00%

0,00%

-8,75%

52,88%

Khoai tây

(EUR/100kg)

29,00

0,00%

-2,03%

-5,54%

37,44%

Ngô

(US cent/bushel)

402,2684

0,25%

-4,45%

-2,48%

-17,74%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics