Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 16/10/2024
Hôm nay 16/10/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
997,02
|
0,61%
|
-2,33%
|
-0,94%
|
-23,15%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
581,53
|
0,35%
|
-2,92%
|
1,00%
|
1,93%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
528,08
|
0,22%
|
1,07%
|
3,83%
|
5,30%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4322,00
|
1,27%
|
1,67%
|
14,82%
|
14,22%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,0470
|
2,56%
|
0,94%
|
-11,15%
|
14,74%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
22,54
|
0,04%
|
-0,35%
|
-2,93%
|
34,09%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
198,70
|
0,40%
|
-6,80%
|
5,41%
|
34,17%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
487,95
|
-1,60%
|
2,53%
|
1,31%
|
27,50%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
256,23
|
-1,94%
|
3,34%
|
-0,51%
|
66,22%
|
Bông
(US cent/lb)
|
70,60
|
-0,75%
|
-1,98%
|
-0,45%
|
-17,09%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7998,88
|
4,93%
|
12,93%
|
2,95%
|
122,75%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,0400
|
-0,43%
|
-0,82%
|
-1,99%
|
-5,14%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
598,71
|
0,24%
|
-2,73%
|
4,26%
|
-16,75%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
377,2823
|
0,07%
|
-2,57%
|
7,41%
|
0,81%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1139,00
|
0,00%
|
3,17%
|
3,64%
|
0,44%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
22,86
|
2,15%
|
1,87%
|
18,95%
|
-15,49%
|
Chè
(USD/kg)
|
237,75
|
-0,53%
|
-0,53%
|
0,12%
|
35,74%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1202,90
|
-0,17%
|
-1,64%
|
13,98%
|
46,70%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
490,79
|
-1,10%
|
1,35%
|
7,34%
|
15,68%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7300,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-8,75%
|
52,88%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
29,00
|
0,00%
|
-2,03%
|
-5,54%
|
37,44%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
402,2684
|
0,25%
|
-4,45%
|
-2,48%
|
-17,74%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics