Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1036,00

0,58%

-1,29%

0,19%

-11,57%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

600,00

3,85%

3,54%

11,37%

6,98%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

610,52

1,06%

3,11%

4,09%

5,53%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4502,00

-1,19%

-0,07%

3,21%

16,18%

Phô mai

(USD/lb)

1,8910

-0,42%

2,05%

2,44%

14,54%

Sữa

(USD/cwt)

20,33

0,05%

1,09%

0,25%

25,65%

Cao su

(US cent/kg)

204,80

3,12%

4,07%

5,13%

33,77%

Nước cam

(US cent/lb)

343,96

1,33%

-14,69%

-28,50%

-7,74%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

420,03

0,09%

-2,71%

28,33%

119,22%

Bông

(US cent/lb)

67,18

0,07%

0,85%

-0,57%

-26,33%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,0006

-0,32%

0,51%

-5,43%

-23,49%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

661,91

-0,04%

-0,28%

4,62%

13,18%

Yến mạch

(US cent/bushel)

337,5000

1,73%

-1,10%

-6,90%

-11,41%

Vải len

(AUD/100kg)

1192,00

0,00%

-1,89%

0,17%

3,03%

Đường thô

(US cent/lb)

20,40

0,08%

4,25%

12,02%

-10,33%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

10200,13

0,08%

5,75%

-8,71%

70,03%

Chè

(INR/kg)

142,93

-2,12%

-2,12%

-9,60%

19,25%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1336,50

1,05%

3,32%

2,48%

62,00%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

526,24

0,00%

1,98%

-1,00%

23,31%

Lúa mạch

(INR/kg)

2100,00

0,00%

0,00%

-14,37%

6,33%

(EUR/tấn)

7020,00

0,03%

-0,78%

-5,33%

28,81%

Khoai tây

(EUR/100kg)

33,00

-1,49%

-4,35%

5,10%

-12,93%

Ngô

(US cent/bushel)

496,2500

0,56%

0,97%

2,48%

19,20%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics