Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 17/4/2025
Hôm nay 17/4/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1041,38
|
0,25%
|
1,20%
|
2,83%
|
-8,11%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
549,71
|
0,36%
|
2,18%
|
-2,70%
|
-0,59%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
573,56
|
0,01%
|
-3,86%
|
-13,43%
|
10,29%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4034,00
|
0,67%
|
-3,98%
|
-7,71%
|
1,13%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8110
|
-1,31%
|
2,96%
|
5,17%
|
4,50%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
17,34
|
0,29%
|
0,52%
|
-6,02%
|
12,09%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
165,00
|
-2,08%
|
4,50%
|
-14,73%
|
2,04%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
318,45
|
3,87%
|
22,65%
|
23,00%
|
-12,16%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
376,87
|
2,31%
|
6,75%
|
-3,21%
|
52,39%
|
Bông
(US cent/lb)
|
65,628
|
-0,10%
|
-1,41%
|
-1,22%
|
-18,59%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,3344
|
-0,49%
|
0,64%
|
-1,48%
|
-29,68%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
673,26
|
0,12%
|
3,29%
|
16,97%
|
10,86%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
349,9865
|
0,72%
|
3,09%
|
-4,38%
|
-0,08%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1262,00
|
0,00%
|
1,04%
|
1,61%
|
8,98%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
17,86
|
1,67%
|
-0,18%
|
-10,43%
|
-7,27%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8072,09
|
1,13%
|
-3,67%
|
2,56%
|
-22,53%
|
Chè
(INR/kg)
|
171,68
|
19,86%
|
0,00%
|
24,74%
|
26,92%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1316,40
|
-0,15%
|
0,06%
|
-2,34%
|
51,31%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
540,28
|
-0,72%
|
6,50%
|
15,94%
|
20,46%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2223,50
|
1,21%
|
2,04%
|
5,88%
|
15,75%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7350,00
|
0,68%
|
3,52%
|
-2,20%
|
24,96%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
17,50
|
0,00%
|
0,00%
|
-15,87%
|
-52,96%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
483,5297
|
-0,15%
|
0,11%
|
5,40%
|
13,31%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics