Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1041,38

0,25%

1,20%

2,83%

-8,11%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

549,71

0,36%

2,18%

-2,70%

-0,59%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

573,56

0,01%

-3,86%

-13,43%

10,29%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4034,00

0,67%

-3,98%

-7,71%

1,13%

Phô mai

(USD/lb)

1,8110

-1,31%

2,96%

5,17%

4,50%

Sữa

(USD/cwt)

17,34

0,29%

0,52%

-6,02%

12,09%

Cao su

(US cent/kg)

165,00

-2,08%

4,50%

-14,73%

2,04%

Nước cam

(US cent/lb)

318,45

3,87%

22,65%

23,00%

-12,16%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

376,87

2,31%

6,75%

-3,21%

52,39%

Bông

(US cent/lb)

65,628

-0,10%

-1,41%

-1,22%

-18,59%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,3344

-0,49%

0,64%

-1,48%

-29,68%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

673,26

0,12%

3,29%

16,97%

10,86%

Yến mạch

(US cent/bushel)

349,9865

0,72%

3,09%

-4,38%

-0,08%

Vải len

(AUD/100kg)

1262,00

0,00%

1,04%

1,61%

8,98%

Đường thô

(US cent/lb)

17,86

1,67%

-0,18%

-10,43%

-7,27%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8072,09

1,13%

-3,67%

2,56%

-22,53%

Chè

(INR/kg)

171,68

19,86%

0,00%

24,74%

26,92%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1316,40

-0,15%

0,06%

-2,34%

51,31%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

540,28

-0,72%

6,50%

15,94%

20,46%

Lúa mạch

(INR/kg)

2223,50

1,21%

2,04%

5,88%

15,75%

(EUR/tấn)

7350,00

0,68%

3,52%

-2,20%

24,96%

Khoai tây

(EUR/100kg)

17,50

0,00%

0,00%

-15,87%

-52,96%

Ngô

(US cent/bushel)

483,5297

-0,15%

0,11%

5,40%

13,31%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics