Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1017,69

1,16%

1,62%

6,46%

-22,71%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

577,82

0,36%

-0,29%

9,34%

-1,10%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

516,13

1,48%

7,29%

-2,18%

4,37%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3796,00

0,85%

-2,69%

2,02%

1,25%

Phô mai

(USD/lb)

2,2801

-1,80%

-1,85%

5,22%

23,45%

Sữa

(USD/cwt)

23,29

0,30%

0,78%

12,95%

26,78%

Cao su

(US cent/kg)

193,20

2,49%

6,04%

10,97%

36,63%

Nước cam

(US cent/lb)

485,63

0,83%

-5,43%

7,77%

43,23%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

265,07

2,92%

7,20%

7,99%

67,02%

Bông

(US cent/lb)

70,64

0,32%

4,52%

5,37%

-17,56%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7637,27

-1,71%

5,04%

-16,39%

110,92%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,3067

-0,25%

1,34%

3,05%

-4,51%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

573,88

-0,07%

0,47%

0,35%

-22,04%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

350,0083

-0,35%

-4,89%

12,72%

-19,49%

Vải len

(AUD/100kg)

1099,00

0,00%

0,73%

-2,22%

-4,27%

Đường thô

(US cent/lb)

20,00

4,07%

8,47%

11,05%

-26,22%

Chè

(USD/kg)

237,47

-0,34%

-0,34%

9,60%

37,52%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1084,00

2,71%

14,60%

20,31%

26,05%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

461,78

0,99%

-0,32%

1,82%

6,58%

(EUR/tấn)

8000,00

0,00%

0,95%

6,67%

81,82%

Khoai tây

(EUR/100kg)

31,00

0,98%

2,99%

5,80%

37,78%

Ngô

(US cent/bushel)

413,2429

0,18%

2,10%

3,25%

-13,23%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics