Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 19/11/2024
Hôm nay 19/11/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1005,07
|
-0,46%
|
-0,54%
|
2,45%
|
-26,49%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
546,23
|
-0,14%
|
-1,09%
|
-4,55%
|
-4,25%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
605,64
|
-0,16%
|
6,60%
|
15,35%
|
10,82%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4890,00
|
-0,20%
|
-2,80%
|
13,69%
|
24,30%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9131
|
7,00%
|
5,29%
|
-5,10%
|
14,08%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
19,94
|
0,20%
|
-0,15%
|
-12,39%
|
16,40%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
186,80
|
0,16%
|
-5,18%
|
-4,74%
|
25,29%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
473,06
|
0,10%
|
-1,19%
|
1,05%
|
11,10%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
282,00
|
-0,02%
|
6,99%
|
11,87%
|
58,52%
|
Bông
(US cent/lb)
|
66,38
|
-0,36%
|
-3,58%
|
-8,32%
|
-14,87%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8364,94
|
0,00%
|
5,75%
|
13,28%
|
107,36%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,1617
|
-0,02%
|
2,13%
|
0,48%
|
-12,84%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
646,62
|
-0,05%
|
0,65%
|
4,63%
|
-9,78%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
367,2869
|
0,97%
|
6,46%
|
-3,22%
|
1,11%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1142,00
|
0,00%
|
0,88%
|
0,35%
|
-0,78%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
22,21
|
0,00%
|
4,00%
|
1,66%
|
-19,42%
|
Chè
(USD/kg)
|
217,97
|
-3,63%
|
0,00%
|
32,97%
|
22,96%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1325,30
|
-0,38%
|
-1,86%
|
10,13%
|
48,08%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
542,52
|
0,00%
|
1,21%
|
7,42%
|
25,73%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7915,00
|
0,00%
|
0,83%
|
7,69%
|
49,34%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
28,20
|
0,71%
|
-1,40%
|
-2,76%
|
-10,48%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
428,2818
|
-0,23%
|
-0,05%
|
4,59%
|
-12,15%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics