Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1005,07

-0,46%

-0,54%

2,45%

-26,49%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

546,23

-0,14%

-1,09%

-4,55%

-4,25%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

605,64

-0,16%

6,60%

15,35%

10,82%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4890,00

-0,20%

-2,80%

13,69%

24,30%

Phô mai

(USD/lb)

1,9131

7,00%

5,29%

-5,10%

14,08%

Sữa

(USD/cwt)

19,94

0,20%

-0,15%

-12,39%

16,40%

Cao su

(US cent/kg)

186,80

0,16%

-5,18%

-4,74%

25,29%

Nước cam

(US cent/lb)

473,06

0,10%

-1,19%

1,05%

11,10%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

282,00

-0,02%

6,99%

11,87%

58,52%

Bông

(US cent/lb)

66,38

-0,36%

-3,58%

-8,32%

-14,87%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8364,94

0,00%

5,75%

13,28%

107,36%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,1617

-0,02%

2,13%

0,48%

-12,84%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

646,62

-0,05%

0,65%

4,63%

-9,78%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

367,2869

0,97%

6,46%

-3,22%

1,11%

Vải len

(AUD/100kg)

1142,00

0,00%

0,88%

0,35%

-0,78%

Đường thô

(US cent/lb)

22,21

0,00%

4,00%

1,66%

-19,42%

Chè

(USD/kg)

217,97

-3,63%

0,00%

32,97%

22,96%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1325,30

-0,38%

-1,86%

10,13%

48,08%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

542,52

0,00%

1,21%

7,42%

25,73%

(EUR/tấn)

7915,00

0,00%

0,83%

7,69%

49,34%

Khoai tây

(EUR/100kg)

28,20

0,71%

-1,40%

-2,76%

-10,48%

Ngô

(US cent/bushel)

428,2818

-0,23%

-0,05%

4,59%

-12,15%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics