Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 20/6/2024
Hôm nay 20/6/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1172,63
|
0,00%
|
-1,36%
|
-5,05%
|
-18,85%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
581,40
|
0,24%
|
-6,23%
|
-16,65%
|
-22,30%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
500,20
|
-0,78%
|
1,14%
|
-4,55%
|
-8,14%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3938,00
|
0,46%
|
-0,18%
|
1,84%
|
8,85%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9499
|
-0,01%
|
-7,06%
|
-4,51%
|
16,13%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
19,85
|
0,05%
|
0,35%
|
6,09%
|
32,86%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
169,30
|
-1,74%
|
-4,89%
|
-0,70%
|
27,10%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
413,08
|
-0,14%
|
-3,02%
|
-7,37%
|
54,39%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
226,50
|
0,02%
|
1,36%
|
9,41%
|
27,64%
|
Bông
(US cent/lb)
|
71,31
|
0,54%
|
-0,52%
|
-6,08%
|
-11,60%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
9277,71
|
-0,02%
|
-12,03%
|
28,71%
|
195,28%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
18,1431
|
2,77%
|
-2,08%
|
-2,40%
|
16,23%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
609,76
|
-0,51%
|
-2,30%
|
-8,12%
|
-18,19%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
323,7844
|
-1,14%
|
-1,88%
|
-11,17%
|
-20,00%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1170,00
|
0,00%
|
1,56%
|
3,08%
|
1,83%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,90
|
0,05%
|
-0,94%
|
1,25%
|
-27,90%
|
Chè
(USD/kg)
|
201,73
|
-2,48%
|
-2,48%
|
4,60%
|
21,66%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
936,90
|
-0,10%
|
-0,03%
|
7,96%
|
10,22%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
464,77
|
1,25%
|
0,12%
|
-3,88%
|
-0,85%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6590,00
|
0,00%
|
0,00%
|
2,97%
|
36,58%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
17,50
|
-56,25%
|
-55,70%
|
-47,60%
|
-41,28%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
447,8117
|
-0,05%
|
-2,33%
|
-2,22%
|
-28,18%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics