Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1058,29

0,10%

0,48%

6,20%

-16,85%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

598,19

-0,14%

1,51%

8,36%

5,22%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

523,06

0,37%

-2,08%

7,62%

5,14%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4086,00

1,92%

1,04%

3,89%

10,19%

Phô mai

(USD/lb)

2,2602

-0,30%

-1,43%

2,13%

28,86%

Sữa

(USD/cwt)

23,09

-0,94%

-1,07%

12,09%

25,56%

Cao su

(US cent/kg)

211,50

6,33%

10,39%

18,69%

51,07%

Nước cam

(US cent/lb)

475,48

2,98%

-2,77%

-8,22%

34,01%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

263,81

-2,95%

-0,94%

8,54%

76,93%

Bông

(US cent/lb)

70,52

-0,70%

-4,81%

0,01%

-19,36%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7094,58

-8,11%

-9,84%

-25,32%

102,59%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,2330

-0,44%

1,38%

1,19%

-3,37%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

609,62

-0,03%

0,14%

3,49%

-15,02%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

380,5395

-1,92%

2,50%

15,61%

-12,82%

Vải len

(AUD/100kg)

1087,00

0,00%

-1,00%

0,00%

-4,23%

Đường thô

(US cent/lb)

23,00

2,09%

-0,79%

18,68%

-12,71%

Chè

(USD/kg)

245,48

3,21%

3,21%

6,93%

39,36%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1165,50

0,07%

1,22%

24,47%

43,89%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

478,28

1,60%

-0,05%

1,49%

6,88%

(EUR/tấn)

7338,00

-5,30%

-8,84%

-6,52%

54,88%

Khoai tây

(EUR/100kg)

29,70

-1,00%

-1,33%

1,71%

44,17%

Ngô

(US cent/bushel)

429,7951

0,19%

3,44%

4,96%

-11,89%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics