Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 21/10/2024
Hôm nay 21/10/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
976,00
|
0,62%
|
-2,01%
|
-6,09%
|
-24,15%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
574,06
|
0,23%
|
-1,91%
|
-1,45%
|
-2,24%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
526,59
|
0,38%
|
0,11%
|
3,76%
|
5,74%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4257,00
|
-0,47%
|
-2,14%
|
9,74%
|
13,28%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,0410
|
-1,31%
|
1,14%
|
-13,22%
|
9,44%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
22,76
|
0,00%
|
1,02%
|
-2,57%
|
34,99%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
198,60
|
1,59%
|
0,35%
|
1,02%
|
35,01%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
478,40
|
-0,33%
|
-3,53%
|
-2,32%
|
22,97%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
255,73
|
0,00%
|
1,35%
|
-2,49%
|
55,98%
|
Bông
(US cent/lb)
|
71,41
|
0,50%
|
0,39%
|
-0,33%
|
-14,71%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7427,33
|
0,00%
|
-4,24%
|
-4,02%
|
103,60%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,0000
|
0,03%
|
-0,70%
|
-3,51%
|
-6,80%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
619,31
|
0,89%
|
0,99%
|
5,52%
|
-8,89%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
385,2822
|
0,73%
|
3,36%
|
4,48%
|
-0,06%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1138,00
|
0,00%
|
-0,09%
|
3,64%
|
-0,09%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
22,13
|
0,00%
|
-1,10%
|
-2,16%
|
-19,46%
|
Chè
(USD/kg)
|
237,75
|
-0,53%
|
-0,53%
|
0,12%
|
35,74%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1196,20
|
-1,13%
|
-0,91%
|
6,01%
|
42,40%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
501,76
|
0,00%
|
0,49%
|
8,32%
|
27,35%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7350,00
|
0,68%
|
0,68%
|
-8,70%
|
53,93%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
29,00
|
0,00%
|
-2,03%
|
-4,92%
|
25,54%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
405,3248
|
0,14%
|
-0,71%
|
-1,98%
|
-17,32%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics