Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

976,00

0,62%

-2,01%

-6,09%

-24,15%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

574,06

0,23%

-1,91%

-1,45%

-2,24%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

526,59

0,38%

0,11%

3,76%

5,74%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4257,00

-0,47%

-2,14%

9,74%

13,28%

Phô mai

(USD/lb)

2,0410

-1,31%

1,14%

-13,22%

9,44%

Sữa

(USD/cwt)

22,76

0,00%

1,02%

-2,57%

34,99%

Cao su

(US cent/kg)

198,60

1,59%

0,35%

1,02%

35,01%

Nước cam

(US cent/lb)

478,40

-0,33%

-3,53%

-2,32%

22,97%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

255,73

0,00%

1,35%

-2,49%

55,98%

Bông

(US cent/lb)

71,41

0,50%

0,39%

-0,33%

-14,71%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7427,33

0,00%

-4,24%

-4,02%

103,60%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,0000

0,03%

-0,70%

-3,51%

-6,80%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

619,31

0,89%

0,99%

5,52%

-8,89%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

385,2822

0,73%

3,36%

4,48%

-0,06%

Vải len

(AUD/100kg)

1138,00

0,00%

-0,09%

3,64%

-0,09%

Đường thô

(US cent/lb)

22,13

0,00%

-1,10%

-2,16%

-19,46%

Chè

(USD/kg)

237,75

-0,53%

-0,53%

0,12%

35,74%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1196,20

-1,13%

-0,91%

6,01%

42,40%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

501,76

0,00%

0,49%

8,32%

27,35%

(EUR/tấn)

7350,00

0,68%

0,68%

-8,70%

53,93%

Khoai tây

(EUR/100kg)

29,00

0,00%

-2,03%

-4,92%

25,54%

Ngô

(US cent/bushel)

405,3248

0,14%

-0,71%

-1,98%

-17,32%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics