Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 18/10/2024
Hôm nay 18/10/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
993,90
|
0,52%
|
-1,15%
|
-1,91%
|
-24,45%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
592,08
|
0,44%
|
-1,16%
|
4,70%
|
-0,32%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
524,61
|
0,48%
|
-0,28%
|
1,96%
|
4,61%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4292,00
|
0,35%
|
-1,33%
|
10,65%
|
14,21%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,0820
|
2,06%
|
1,22%
|
-9,67%
|
10,98%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
22,71
|
0,71%
|
0,49%
|
-2,53%
|
34,94%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
196,10
|
-2,97%
|
-2,87%
|
1,50%
|
31,08%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
493,90
|
-1,50%
|
7,56%
|
-0,45%
|
30,03%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
253,76
|
-1,23%
|
-0,38%
|
-2,84%
|
60,55%
|
Bông
(US cent/lb)
|
70,92
|
0,20%
|
-1,60%
|
0,68%
|
-15,84%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7685,37
|
0,08%
|
2,41%
|
-1,21%
|
111,19%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,9950
|
-0,50%
|
-0,46%
|
-3,04%
|
-5,45%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
613,67
|
0,21%
|
0,13%
|
5,47%
|
-11,35%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
384,2737
|
-1,02%
|
1,19%
|
5,42%
|
2,54%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1138,00
|
0,00%
|
-0,09%
|
3,64%
|
-0,09%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
22,19
|
0,88%
|
0,29%
|
5,04%
|
-19,24%
|
Chè
(USD/kg)
|
237,75
|
-0,53%
|
-0,53%
|
0,12%
|
35,74%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1209,90
|
-1,25%
|
1,52%
|
9,00%
|
44,90%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
495,78
|
0,66%
|
0,21%
|
6,62%
|
18,32%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7300,00
|
0,00%
|
-0,68%
|
-9,18%
|
52,88%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
29,00
|
0,00%
|
-2,36%
|
-6,45%
|
30,04%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
407,8303
|
0,27%
|
-1,90%
|
0,51%
|
-19,24%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics